Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng S. Rzeszow, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
S. Rzeszow
Sân vận động:
Stadion Miejski w Rzeszowie
(Rzeszow)
Sức chứa:
11 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakowski Krzysztof
21
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Koscielny Kamil
33
9
810
0
0
0
0
91
Oleksy Pawel
33
2
46
0
0
0
0
45
Pasko Kasper
20
2
46
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
8
180
2
1
1
0
22
Simcak Milan
29
8
672
0
0
3
0
4
Synos Michal
17
8
676
0
0
4
0
2
Warczak Patryk
20
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gaza Artur
17
3
48
0
0
1
0
39
Kaczor Marcin
20
1
90
0
0
0
0
21
Kadziolka Szymon
18
9
442
0
0
1
0
46
Lyczko Szymon
18
9
721
2
1
1
0
7
Lysiak Karol
20
9
781
1
0
2
0
44
Piotrowski Benedykt
19
8
355
0
1
0
0
53
Postupalskyi Illia
19
1
30
0
0
0
0
11
Prokic Andreja
35
9
620
3
2
1
0
31
Thill Sebastien
30
9
779
2
4
1
0
18
Wachowiak Krystian
22
8
299
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bala Tomasz
23
9
219
4
1
0
0
48
Plichta Kasper
17
3
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakowski Krzysztof
21
9
810
0
0
0
0
24
Bieszczad Gerard
31
0
0
0
0
0
0
12
Raciniewski Jakub
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Blejwas Fabian
16
0
0
0
0
0
0
14
Koscielny Kamil
33
9
810
0
0
0
0
91
Oleksy Pawel
33
2
46
0
0
0
0
45
Pasko Kasper
20
2
46
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
8
180
2
1
1
0
22
Simcak Milan
29
8
672
0
0
3
0
4
Synos Michal
17
8
676
0
0
4
0
2
Warczak Patryk
20
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gaza Artur
17
3
48
0
0
1
0
21
Grosu Arsen
23
0
0
0
0
0
0
39
Kaczor Marcin
20
1
90
0
0
0
0
39
Kaczor Milosz
20
0
0
0
0
0
0
21
Kadziolka Szymon
18
9
442
0
0
1
0
46
Lyczko Szymon
18
9
721
2
1
1
0
7
Lysiak Karol
20
9
781
1
0
2
0
44
Piotrowski Benedykt
19
8
355
0
1
0
0
53
Postupalskyi Illia
19
1
30
0
0
0
0
11
Prokic Andreja
35
9
620
3
2
1
0
29
Sonntag Filip
16
0
0
0
0
0
0
31
Thill Sebastien
30
9
779
2
4
1
0
18
Wachowiak Krystian
22
8
299
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bala Tomasz
23
9
219
4
1
0
0
48
Plichta Kasper
17
3
45
0
0
1
0
50
Wegrzyn Daniel
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
60
Quảng cáo