Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Saarbrucken, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Saarbrucken
Sân vận động:
Ludwigspark Stadion
(Saarbrücken)
Sức chứa:
16 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Menzel Phillip
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Dominik
24
3
198
0
0
0
0
27
Bichsel Joel
22
2
46
0
0
0
0
2
Fahrner Philip
21
1
30
0
0
0
0
7
Rizzuto Calogero
32
5
421
0
1
2
0
33
Schumacher Till
26
5
442
0
0
1
0
4
Sonnenberg Sven
25
5
362
1
0
1
0
18
Wilhelm Lasse
21
2
118
0
0
1
0
8
Zeitz Manuel
34
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Civeja Tim
22
3
210
1
0
1
0
21
Gourichy Chafik
23
1
9
0
0
0
0
20
Gunther-Schmidt Julian
30
4
72
0
0
0
0
5
Krahn Elijah
21
3
180
0
0
1
0
25
Naifi Amine
24
4
130
0
1
0
0
31
Neudecker Richard
27
2
63
0
0
0
0
6
Sontheimer Patrick
26
5
445
0
0
0
0
22
Stehle Simon Fabio
23
4
317
0
2
1
0
19
Vasiliadis Sebastian
26
4
297
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunker Kai
30
5
356
1
0
0
0
11
Multhaup Maurice
27
1
4
0
0
0
0
10
Rabihic Kasim
31
4
198
0
0
0
0
39
Schmidt Patrick
31
5
175
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ziehl Rudiger
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Menzel Phillip
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Rizzuto Calogero
32
1
120
0
1
0
0
33
Schumacher Till
26
1
120
0
0
0
0
4
Sonnenberg Sven
25
1
120
0
0
0
0
8
Zeitz Manuel
34
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Civeja Tim
22
1
66
0
0
0
0
21
Gourichy Chafik
23
1
50
0
0
0
0
20
Gunther-Schmidt Julian
30
1
43
0
0
0
0
5
Krahn Elijah
21
1
55
0
0
0
0
25
Naifi Amine
24
1
78
0
0
0
0
6
Sontheimer Patrick
26
1
120
0
0
0
0
22
Stehle Simon Fabio
23
1
71
0
0
0
0
19
Vasiliadis Sebastian
26
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunker Kai
30
1
75
1
0
0
0
10
Rabihic Kasim
31
1
50
0
0
1
0
39
Schmidt Patrick
31
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ziehl Rudiger
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Menzel Phillip
26
6
570
0
0
0
0
1
Mutter David
19
0
0
0
0
0
0
1
Paterok Tim
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Becker Dominik
24
3
198
0
0
0
0
27
Bichsel Joel
22
2
46
0
0
0
0
2
Fahrner Philip
21
1
30
0
0
0
0
7
Rizzuto Calogero
32
6
541
0
2
2
0
33
Schumacher Till
26
6
562
0
0
1
0
4
Sonnenberg Sven
25
6
482
1
0
1
0
16
Thoelke Bjarne
32
0
0
0
0
0
0
14
Uaferro Bone
32
0
0
0
0
0
0
18
Wilhelm Lasse
21
2
118
0
0
1
0
8
Zeitz Manuel
34
6
570
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Civeja Tim
22
4
276
1
0
1
0
21
Gourichy Chafik
23
2
59
0
0
0
0
20
Gunther-Schmidt Julian
30
5
115
0
0
0
0
5
Krahn Elijah
21
4
235
0
0
1
0
25
Naifi Amine
24
5
208
0
1
0
0
31
Neudecker Richard
27
2
63
0
0
0
0
30
Sardo Jacopo
19
0
0
0
0
0
0
6
Sontheimer Patrick
26
6
565
0
0
0
0
22
Stehle Simon Fabio
23
5
388
0
2
1
0
19
Vasiliadis Sebastian
26
5
368
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunker Kai
30
6
431
2
0
0
0
11
Multhaup Maurice
27
1
4
0
0
0
0
10
Rabihic Kasim
31
5
248
0
0
1
0
39
Schmidt Patrick
31
6
221
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ziehl Rudiger
46
Quảng cáo