Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sabah Baku, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Sabah Baku
Sân vận động:
Bank Respublika Arena
(Masazır)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
22
6
540
0
0
0
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
9
683
0
0
0
0
44
Chakla Soufiane
Thẻ đỏ
31
8
552
0
0
2
0
5
Dashdamirov Rahman
25
2
175
0
0
0
0
3
Irazabal Jon
27
11
990
0
0
0
0
7
Letic Bojan
31
11
821
0
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
8
307
0
0
0
0
22
Rzayev Abdulla
22
2
32
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
12
1050
1
0
2
0
40
Ygor Nogueira
29
6
537
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
11
611
2
0
1
0
88
Aliyev Khayal
20
10
220
1
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
23
5
309
0
0
1
0
13
Lepinjica Ivan
25
9
759
1
0
4
0
77
Seyidov Shakir
23
8
320
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cafarov Camal
22
1
10
0
0
0
0
99
Kupusovic Njegos
23
6
74
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Lance
30
12
917
5
0
4
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
10
211
0
0
2
0
11
Parris Kaheem
24
5
280
0
0
0
0
18
Safranko Pavol
29
12
982
4
0
1
0
70
Sekidika Jesse
28
12
1010
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rendulic Krunoslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
22
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
4
356
0
0
1
0
44
Chakla Soufiane
Thẻ đỏ
31
4
327
0
0
0
1
5
Dashdamirov Rahman
25
3
88
0
0
1
0
3
Irazabal Jon
27
4
390
0
0
1
0
7
Letic Bojan
31
4
390
0
0
0
0
17
Mutallimov Tellur
29
1
7
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
4
143
0
1
1
0
88
Aliyev Khayal
20
4
79
1
1
0
0
8
Guliev Ayaz
27
2
24
0
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
23
1
30
0
0
0
0
13
Lepinjica Ivan
25
3
263
0
0
2
1
77
Seyidov Shakir
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kupusovic Njegos
23
2
10
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Lance
30
4
372
1
0
1
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
1
13
0
0
0
0
11
Parris Kaheem
24
4
251
1
1
0
0
18
Safranko Pavol
29
4
315
2
0
0
0
70
Sekidika Jesse
28
4
357
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rendulic Krunoslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
22
10
930
0
0
0
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
24
6
540
0
0
0
0
94
Mirzammadov Ravan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
13
1039
0
0
1
0
44
Chakla Soufiane
Thẻ đỏ
31
12
879
0
0
2
1
5
Dashdamirov Rahman
25
5
263
0
0
1
0
3
Irazabal Jon
27
15
1380
0
0
1
0
7
Letic Bojan
31
15
1211
0
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
9
314
0
0
0
0
22
Rzayev Abdulla
22
2
32
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
16
1440
1
0
2
0
40
Ygor Nogueira
29
6
537
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
15
754
2
1
2
0
88
Aliyev Khayal
20
14
299
2
1
0
0
8
Guliev Ayaz
27
2
24
0
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
23
6
339
0
0
1
0
13
Lepinjica Ivan
25
12
1022
1
0
6
1
77
Seyidov Shakir
23
9
333
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Adekunle Timilehin
19
0
0
0
0
0
0
21
Cafarov Camal
22
1
10
0
0
0
0
99
Kupusovic Njegos
23
8
84
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Lance
30
16
1289
6
0
5
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
11
224
0
0
2
0
11
Parris Kaheem
24
9
531
1
1
0
0
18
Safranko Pavol
29
16
1297
6
0
1
0
70
Sekidika Jesse
28
16
1367
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rendulic Krunoslav
51
Quảng cáo