Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sabail, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Sabail
Sân vận động:
ASCO Arena
(Baku)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quliyev Huseyneli
25
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmadov Suleyman
24
6
307
0
0
0
0
6
Amirli Cabir
27
4
88
0
0
0
0
44
Bilali Amir
30
12
1044
1
0
2
0
20
Celik Mert
24
11
923
0
0
4
0
3
Lytvyn Dmytro
27
11
990
1
0
4
0
15
Masimov Vusal
24
7
304
0
0
1
0
74
Nabiyev Yusif
27
10
811
0
0
1
0
16
Rustamov Emin
20
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
11
236
1
0
1
0
11
Abdullazada Rufat
23
12
986
1
0
2
0
17
Asadov Gulagha
21
6
110
0
0
0
0
10
Gomis David
31
7
187
0
0
0
0
8
Larrucea Arrien Gorka
31
11
983
3
0
5
0
77
Nabiyev Farid
25
12
952
2
0
1
0
83
Quliyev Nihad
23
9
365
0
0
0
0
5
Sofir Giti
25
10
720
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allouch Soulyman
22
12
543
2
0
1
0
21
Bouali Ayman
25
9
622
2
0
3
0
7
Maddi
26
11
661
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mammadzada Nicat
19
0
0
0
0
0
0
12
Mustabazada Alirza
22
0
0
0
0
0
0
1
Quliyev Huseyneli
25
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmadov Suleyman
24
6
307
0
0
0
0
6
Amirli Cabir
27
4
88
0
0
0
0
44
Bilali Amir
30
12
1044
1
0
2
0
20
Celik Mert
24
11
923
0
0
4
0
3
Lytvyn Dmytro
27
11
990
1
0
4
0
15
Masimov Vusal
24
7
304
0
0
1
0
74
Nabiyev Yusif
27
10
811
0
0
1
0
16
Rustamov Emin
20
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
11
236
1
0
1
0
11
Abdullazada Rufat
23
12
986
1
0
2
0
17
Asadov Gulagha
21
6
110
0
0
0
0
10
Gomis David
31
7
187
0
0
0
0
8
Larrucea Arrien Gorka
31
11
983
3
0
5
0
77
Nabiyev Farid
25
12
952
2
0
1
0
83
Quliyev Nihad
23
9
365
0
0
0
0
5
Sofir Giti
25
10
720
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allouch Soulyman
22
12
543
2
0
1
0
21
Bouali Ayman
25
9
622
2
0
3
0
7
Maddi
26
11
661
1
0
0
0
77
Masika Ayub
32
0
0
0
0
0
0
94
Shahhuseyni Farid
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
58
Quảng cáo