Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sabail, Azerbaijan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Azerbaijan
Sabail
Sân vận động:
ASCO Arena
(Baku)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quliyev Huseyneli
25
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmadov Suleyman
24
7
397
0
0
0
0
6
Amirli Cabir
27
5
89
0
0
0
0
44
Bilali Amir
30
12
1044
1
0
2
0
20
Celik Mert
24
12
1013
0
0
5
0
3
Lytvyn Dmytro
27
12
1080
1
0
4
0
15
Masimov Vusal
24
8
314
0
0
1
0
74
Nabiyev Yusif
27
11
901
0
0
1
0
16
Rustamov Emin
20
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
12
325
1
0
1
0
11
Abdullazada Rufat
23
13
1067
2
0
3
0
17
Asadov Gulagha
21
7
112
0
0
0
0
10
Gomis David
31
8
189
0
0
0
0
8
Larrucea Arrien Gorka
31
12
1073
3
0
5
0
77
Nabiyev Farid
25
12
952
2
0
1
0
83
Quliyev Nihad
23
10
454
0
0
0
0
5
Sofir Giti
25
10
720
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allouch Soulyman
22
13
633
2
0
1
0
21
Bouali Ayman
25
10
712
2
0
3
0
7
Maddi
26
11
661
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Mammadzada Nicat
19
0
0
0
0
0
0
12
Mustabazada Alirza
22
0
0
0
0
0
0
1
Quliyev Huseyneli
25
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahmadov Suleyman
24
7
397
0
0
0
0
6
Amirli Cabir
27
5
89
0
0
0
0
44
Bilali Amir
30
12
1044
1
0
2
0
20
Celik Mert
24
12
1013
0
0
5
0
3
Lytvyn Dmytro
27
12
1080
1
0
4
0
15
Masimov Vusal
24
8
314
0
0
1
0
74
Nabiyev Yusif
27
11
901
0
0
1
0
16
Rustamov Emin
20
1
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abdullayev Samir
22
12
325
1
0
1
0
11
Abdullazada Rufat
23
13
1067
2
0
3
0
17
Asadov Gulagha
21
7
112
0
0
0
0
36
Asgarov Azad
18
0
0
0
0
0
0
10
Gomis David
31
8
189
0
0
0
0
8
Larrucea Arrien Gorka
31
12
1073
3
0
5
0
77
Nabiyev Farid
25
12
952
2
0
1
0
83
Quliyev Nihad
23
10
454
0
0
0
0
5
Sofir Giti
25
10
720
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Allouch Soulyman
22
13
633
2
0
1
0
21
Bouali Ayman
25
10
712
2
0
3
0
7
Maddi
26
11
661
1
0
0
0
77
Masika Ayub
32
0
0
0
0
0
0
94
Shahhuseyni Farid
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diniyev Shahin
58
Quảng cáo