Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Saint Lucia, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Saint Lucia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexander Cheye
29
2
122
0
0
0
0
6
Doxilly Melvin
26
2
180
0
0
2
0
2
Frederick Kurt
33
2
180
0
0
0
0
17
Solomon-Davies Josh
24
2
136
0
0
0
0
3
Thomas Terell
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Henville Leaus
?
2
66
0
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
2
180
0
0
0
0
21
Nelson Shaquan
20
2
117
0
0
0
0
13
Pearson Peter
28
2
129
1
0
1
0
11
Stanislas Ridel
27
2
153
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Edward Baggio
?
1
2
0
0
0
0
10
Ginola Elva Caniggia
28
2
180
1
2
0
0
12
Joseph Lester
31
2
136
0
0
0
0
10
Richard Aaron
25
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
John Stern
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexander Cheye
29
2
180
0
1
0
0
4
Donacien Janoi
Chấn thương háng
31
1
71
0
0
0
0
6
Doxilly Melvin
26
2
180
0
0
1
0
2
Frederick Kurt
33
4
350
0
0
0
0
17
Solomon-Davies Josh
24
1
28
0
0
0
0
3
Thomas Terell
29
2
178
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aman Bayan
19
2
54
0
0
0
0
22
Charles Ryan
35
2
109
0
0
1
0
8
Henville Leaus
?
4
308
0
0
1
0
7
Jude-Boyd Arkell
21
2
168
1
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
4
360
0
1
1
0
21
Nelson Shaquan
20
3
145
0
0
1
0
7
Sherman Augustin
22
3
102
0
0
0
0
11
Stanislas Ridel
27
4
239
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aurelien Melvin
32
1
12
0
0
0
0
10
Ginola Elva Caniggia
28
4
314
3
0
0
0
20
Jn Baptiste Donavan
28
4
307
1
0
0
0
12
Joseph Lester
31
2
110
0
0
1
0
9
Noel Yanic
22
2
35
0
0
0
0
14
Poleon Dominic
31
2
111
0
0
0
0
17
Simon Sherwin
25
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
John Stern
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Barclett Vino
25
6
540
0
0
0
0
23
Deterville Giovanni
43
0
0
0
0
0
0
23
Donaie Darren
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alexander Cheye
29
4
302
0
1
0
0
4
Donacien Janoi
Chấn thương háng
31
1
71
0
0
0
0
6
Doxilly Melvin
26
4
360
0
0
3
0
5
Evans Shanoi Shawn
29
0
0
0
0
0
0
22
Fitz Dante
20
0
0
0
0
0
0
2
Frederick Kurt
33
6
530
0
0
0
0
4
Ribot Sebastian
24
0
0
0
0
0
0
17
Solomon-Davies Josh
24
3
164
0
0
0
0
3
Thomas Terell
29
4
358
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aman Bayan
19
2
54
0
0
0
0
22
Charles Ryan
35
2
109
0
0
1
0
8
Henville Leaus
?
6
374
0
0
1
0
7
Jude-Boyd Arkell
21
2
168
1
0
0
0
22
Lionel Rickelme
?
0
0
0
0
0
0
19
Mayers Alvinus
26
6
540
0
1
1
0
21
Nelson Shaquan
20
5
262
0
0
1
0
13
Pearson Peter
28
2
129
1
0
1
0
7
Sherman Augustin
22
3
102
0
0
0
0
11
Stanislas Ridel
27
6
392
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aurelien Melvin
32
1
12
0
0
0
0
10
Castang Mikel
?
0
0
0
0
0
0
9
Edward Baggio
?
1
2
0
0
0
0
10
Ginola Elva Caniggia
28
6
494
4
2
0
0
20
Jn Baptiste Donavan
28
4
307
1
0
0
0
12
Joseph Lester
31
4
246
0
0
1
0
9
Noel Yanic
22
2
35
0
0
0
0
14
Poleon Dominic
31
2
111
0
0
0
0
10
Richard Aaron
25
1
45
0
0
0
0
17
Simon Sherwin
25
2
33
0
0
0
0
18
Theodore Celestine
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
John Stern
48
Quảng cáo