Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Saint Martin, Bắc và Trung Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bắc và Trung Mỹ
Saint Martin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Foy Lenny
25
1
90
0
0
0
0
1
Luperon Ulrick
23
1
90
0
0
0
0
16
Raphose Sebastien
44
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babel Malcom
31
1
59
0
0
0
0
4
Dumas Belony
35
2
180
0
0
1
0
19
Fonrose Fabien
26
2
111
0
0
0
0
13
Mauvais Noha
20
2
30
0
0
0
0
14
Richardson Emmanuel
22
2
180
0
0
0
0
5
Smith Jonas
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arne Pierre-Bertrand
24
2
151
1
1
0
0
20
Barakat Sacha
18
3
86
1
0
1
0
18
Chevalier David
29
4
289
0
0
0
0
8
Lacazette Romuald
30
4
302
0
0
0
0
6
Montantin Yannis
25
3
252
0
0
2
0
10
Vardin Yoann
26
1
90
0
0
0
0
3
Varsovie Stephan
34
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bellechasse Yannick
32
2
78
0
0
0
0
22
Chevalier Imri
?
2
12
0
0
0
0
12
Denis Rahim
23
3
72
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
2
175
2
1
0
0
17
Leo Jean-Baptiste
28
2
88
0
1
0
0
21
Marchal Mickael
27
2
96
0
0
0
0
9
Raga Rigobert Axel
27
4
268
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Auvray Stephane
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Foy Lenny
25
1
90
0
0
0
0
1
Luperon Ulrick
23
1
90
0
0
0
0
16
Raphose Sebastien
44
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Babel Malcom
31
1
59
0
0
0
0
4
Dumas Belony
35
2
180
0
0
1
0
15
Flanders Tyler
?
0
0
0
0
0
0
19
Fonrose Fabien
26
2
111
0
0
0
0
13
Mauvais Noha
20
2
30
0
0
0
0
14
Richardson Emmanuel
22
2
180
0
0
0
0
5
Smith Jonas
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arne Pierre-Bertrand
24
2
151
1
1
0
0
20
Barakat Sacha
18
3
86
1
0
1
0
18
Chevalier David
29
4
289
0
0
0
0
8
Lacazette Romuald
30
4
302
0
0
0
0
6
Montantin Yannis
25
3
252
0
0
2
0
10
Vardin Yoann
26
1
90
0
0
0
0
3
Varsovie Stephan
34
4
360
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bellechasse Yannick
32
2
78
0
0
0
0
22
Chevalier Imri
?
2
12
0
0
0
0
12
Denis Rahim
23
3
72
0
0
0
0
11
Lebon Keelan
27
2
175
2
1
0
0
17
Leo Jean-Baptiste
28
2
88
0
1
0
0
21
Marchal Mickael
27
2
96
0
0
0
0
9
Raga Rigobert Axel
27
4
268
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Auvray Stephane
43
Quảng cáo