Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sakaryaspor, Thổ Nhĩ Kỳ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
Sân vận động:
Sân vận động Yeni Sakarya Atatürk
(Adapazari)
Sức chứa:
28 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Szumski Jakub
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aksoy Engin Can
20
3
69
0
0
1
0
4
Demirtas Kahraman
30
3
84
0
0
1
1
3
Dikmen Erdi
27
5
450
0
0
1
0
54
Dursun Salih
33
5
450
0
0
1
0
30
Egri Volkan
26
3
52
0
0
0
0
19
Karayel Cebrail
30
4
340
0
0
1
0
24
Ugurlu Ali
19
2
66
0
0
0
0
5
Uzun Bulent
33
5
448
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpinar Murat
25
5
449
1
0
3
0
14
Demir Emre
20
5
310
3
0
1
0
22
Erturk Muhammed
30
5
234
0
0
0
0
95
Simon Nsana
Chấn thương cơ
24
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aabid Rayane
32
4
329
0
1
1
0
9
Fernando Andrade
31
4
340
1
1
1
0
11
Pektemek Mustafa
36
4
129
0
0
0
1
27
Zagre Abdel
20
4
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaya Suat
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aklan Yusuf
23
0
0
0
0
0
0
1
Cipe Ismail
29
0
0
0
0
0
0
29
Szumski Jakub
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aksoy Engin Can
20
3
69
0
0
1
0
44
Capar Oguzhan
27
0
0
0
0
0
0
4
Demirtas Kahraman
30
3
84
0
0
1
1
3
Dikmen Erdi
27
5
450
0
0
1
0
54
Dursun Salih
33
5
450
0
0
1
0
30
Egri Volkan
26
3
52
0
0
0
0
19
Karayel Cebrail
30
4
340
0
0
1
0
27
Sanli Berat
20
0
0
0
0
0
0
Sanli Berat
20
0
0
0
0
0
0
24
Ugurlu Ali
19
2
66
0
0
0
0
5
Uzun Bulent
33
5
448
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpinar Murat
25
5
449
1
0
3
0
70
Altintas Emircan
29
0
0
0
0
0
0
14
Badak Berat
18
0
0
0
0
0
0
25
Bingol Mirac
17
0
0
0
0
0
0
14
Demir Emre
20
5
310
3
0
1
0
22
Erturk Muhammed
30
5
234
0
0
0
0
12
Mamadou Mendy
25
0
0
0
0
0
0
95
Simon Nsana
Chấn thương cơ
24
1
9
0
0
0
0
8
Totre Ennur
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aabid Rayane
32
4
329
0
1
1
0
21
Asiltekin Mirac
21
0
0
0
0
0
0
61
Cakmak Temel
23
0
0
0
0
0
0
Demir Alparslan
24
0
0
0
0
0
0
29
Dursun Serkan
23
0
0
0
0
0
0
9
Fernando Andrade
31
4
340
1
1
1
0
11
Karaten Eren
17
0
0
0
0
0
0
70
Lamkel Ze Didier
28
0
0
0
0
0
0
11
Pektemek Mustafa
36
4
129
0
0
0
1
14
Saint-Louis Dylan
29
0
0
0
0
0
0
23
Yildiz Burak
18
0
0
0
0
0
0
27
Zagre Abdel
20
4
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaya Suat
57
Quảng cáo