Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sala, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Sala
Sân vận động:
Štadión Ihrisko
(Šaľa)
Sức chứa:
1 126
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rybansky Ladislav
39
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hucko Tomas
39
2
90
1
0
0
0
14
Kochan Matus
30
1
89
0
0
0
0
17
Remen Lukas
31
1
90
0
0
0
0
61
Salazar Jacobo
22
1
90
0
0
0
0
16
Sova Filip
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kotlar Radovan
32
1
90
0
0
0
0
19
Krivosik Patrik
28
1
89
0
0
0
0
20
Maya Alejandro
21
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ciernik Patrick
21
1
60
0
0
0
0
7
Meszaros Andras
28
1
90
0
0
1
0
11
Palacios Romana Carlos
24
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hornak David
20
0
0
0
0
0
0
1
Rybansky Ladislav
39
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hucko Tomas
39
2
90
1
0
0
0
14
Kochan Matus
30
1
89
0
0
0
0
4
Lenart Richard
19
0
0
0
0
0
0
23
Michalik Marko
25
0
0
0
0
0
0
18
Racz Matus
18
0
0
0
0
0
0
17
Remen Lukas
31
1
90
0
0
0
0
61
Salazar Jacobo
22
1
90
0
0
0
0
16
Sova Filip
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kotlar Radovan
32
1
90
0
0
0
0
19
Krivosik Patrik
28
1
89
0
0
0
0
20
Maya Alejandro
21
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ciernik Patrick
21
1
60
0
0
0
0
7
Meszaros Andras
28
1
90
0
0
1
0
11
Palacios Romana Carlos
24
1
90
1
0
0
0
Quảng cáo