Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Salamanca, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Salamanca
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda RFEF - Bảng 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Eric
22
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Murua Javier
27
1
0
1
0
0
0
23
Olivera De Oliveira Ian Bryan
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cristeto Carlos
30
1
0
1
0
0
0
8
Mendo Antonio
32
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Jesus
21
1
0
1
0
0
0
20
Caramelo Alex
29
2
0
2
0
0
0
14
Carmona De Ita Gustavo
29
1
0
1
0
0
0
11
Galvan Martin
31
2
0
2
0
0
0
7
Gonzalez Alvaro
31
2
0
2
0
0
0
22
Juancho
28
1
0
1
0
0
0
9
Villajos Maikel
26
1
0
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Eric
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Casado Ivan
31
1
90
0
0
0
0
3
Gassama Souleymane
25
1
90
0
0
0
0
5
Murua Javier
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cristeto Carlos
30
1
90
0
0
1
0
15
Curro
21
1
90
0
0
0
0
8
Mendo Antonio
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Jesus
21
1
17
0
0
0
0
20
Caramelo Alex
29
1
32
1
0
0
0
14
Carmona De Ita Gustavo
29
1
4
0
0
0
0
18
Emana Stephane
30
1
74
0
0
0
0
11
Galvan Martin
31
1
59
0
0
0
0
7
Gonzalez Alvaro
31
1
74
0
0
0
0
22
Juancho
28
1
87
0
0
0
0
9
Villajos Maikel
26
1
17
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gonzalez Imanol
?
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Eric
22
2
90
0
0
0
1
1
Villanueva Jon
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Casado Ivan
31
1
90
0
0
0
0
Castano Joan
20
0
0
0
0
0
0
18
Cordoba Monterrosa Mikel
22
0
0
0
0
0
0
3
Gassama Souleymane
25
1
90
0
0
0
0
5
Murua Javier
27
2
90
1
0
1
0
23
Olivera De Oliveira Ian Bryan
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cristeto Carlos
30
2
90
1
0
1
0
15
Curro
21
1
90
0
0
0
0
19
Javi Navas
33
0
0
0
0
0
0
8
Mendo Antonio
32
2
90
0
0
1
0
10
Rey Diego Benito
36
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Jesus
21
2
17
1
0
0
0
20
Caramelo Alex
29
3
32
3
0
0
0
14
Carmona De Ita Gustavo
29
2
4
1
0
0
0
18
Emana Stephane
30
1
74
0
0
0
0
11
Galvan Martin
31
3
59
2
0
0
0
7
Gonzalez Alvaro
31
3
74
2
0
0
0
22
Juancho
28
2
87
1
0
0
0
21
Lorenzo Oscar
24
0
0
0
0
0
0
Santos Sergio
?
0
0
0
0
0
0
9
Villajos Maikel
26
2
17
2
0
0
0
Quảng cáo