Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Salernitana, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Salernitana
Sân vận động:
Stadio Arechi
(Salerno)
Sức chứa:
37 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corriere Francesco
18
1
47
0
0
0
0
1
Fiorillo Vincenzo
34
2
132
0
0
0
1
55
Sepe Luigi
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bronn Dylan
29
11
990
0
0
1
0
33
Ferrari Gian Marco
32
8
720
1
1
2
0
2
Gentile Davide
20
3
64
0
0
0
0
44
Jaroszynski Pawel
30
3
157
0
0
0
0
17
Njoh Lilian
22
12
898
0
1
0
0
13
Ruggeri Fabio
19
2
102
0
0
0
0
30
Stojanovic Petar
29
8
639
0
0
5
0
4
Velthuis Tijs
22
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Amatucci Lorenzo
20
11
902
0
1
2
0
45
Di Vico Rocco
17
1
1
0
0
0
0
29
Ghiglione Paolo
27
3
117
0
1
0
0
8
Hrustic Ajdin
28
6
256
0
0
2
0
25
Maggiore Giulio
26
8
476
0
0
2
0
19
Reine-Adelaide Jeff
Chấn thương
26
2
94
0
0
0
0
77
Sfait Andres
19
2
33
0
0
0
0
21
Soriano Roberto
33
8
501
0
0
2
0
70
Tello Andres
28
11
583
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braaf Jayden
22
11
503
2
0
3
0
23
Dalmonte Nicola
27
4
98
0
0
1
0
11
Kallon Yayah
23
7
234
0
0
3
1
9
Simy
32
9
605
2
1
0
0
7
Tongya Franco
Chấn thương mắt cá chân
22
7
515
2
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
32
8
293
0
0
3
0
14
Valencia Diego
24
4
252
1
0
0
0
31
Verde Daniele
28
12
765
2
2
1
0
20
Wlodarczyk Szymon
21
6
259
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martusciello Giovanni
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fiorillo Vincenzo
34
1
90
0
0
0
0
55
Sepe Luigi
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bronn Dylan
29
1
90
0
0
0
0
44
Jaroszynski Pawel
30
1
90
0
0
0
0
17
Njoh Lilian
22
1
74
0
0
0
0
13
Ruggeri Fabio
19
1
90
0
0
1
0
4
Velthuis Tijs
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Amatucci Lorenzo
20
2
106
0
0
0
0
29
Ghiglione Paolo
27
1
90
0
0
0
0
8
Hrustic Ajdin
28
1
55
0
1
0
0
25
Maggiore Giulio
26
2
95
0
0
0
1
77
Sfait Andres
19
1
46
0
0
0
0
21
Soriano Roberto
33
1
65
0
0
0
0
70
Tello Andres
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braaf Jayden
22
2
26
0
0
0
0
23
Dalmonte Nicola
27
1
55
0
0
0
0
11
Kallon Yayah
23
2
120
1
0
0
0
9
Simy
32
2
92
1
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
32
1
26
0
0
0
0
14
Valencia Diego
24
1
81
0
0
0
0
31
Verde Daniele
28
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martusciello Giovanni
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corriere Francesco
18
1
47
0
0
0
0
1
Fiorillo Vincenzo
34
3
222
0
0
0
1
22
Salvati Gregorio
19
0
0
0
0
0
0
55
Sepe Luigi
33
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bronn Dylan
29
12
1080
0
0
1
0
33
Ferrari Gian Marco
32
8
720
1
1
2
0
25
Ferrari Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
2
Gentile Davide
20
3
64
0
0
0
0
42
Guccione Niccolo
18
0
0
0
0
0
0
44
Jaroszynski Pawel
30
4
247
0
0
0
0
17
Njoh Lilian
22
13
972
0
1
0
0
13
Ruggeri Fabio
19
3
192
0
0
1
0
30
Stojanovic Petar
29
8
639
0
0
5
0
4
Velthuis Tijs
22
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Amatucci Lorenzo
20
13
1008
0
1
2
0
70
Boncori Luca
18
0
0
0
0
0
0
87
Candreva Antonio
37
0
0
0
0
0
0
45
Di Vico Rocco
17
1
1
0
0
0
0
29
Ghiglione Paolo
27
4
207
0
1
0
0
8
Hrustic Ajdin
28
7
311
0
1
2
0
25
Maggiore Giulio
26
10
571
0
0
2
1
19
Reine-Adelaide Jeff
Chấn thương
26
2
94
0
0
0
0
77
Sfait Andres
19
3
79
0
0
0
0
21
Soriano Roberto
33
9
566
0
0
2
0
70
Tello Andres
28
12
673
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braaf Jayden
22
13
529
2
0
3
0
23
Dalmonte Nicola
27
5
153
0
0
1
0
43
Fusco Gerardo
19
0
0
0
0
0
0
11
Kallon Yayah
23
9
354
1
0
3
1
9
Simy
32
11
697
3
1
0
0
7
Tongya Franco
Chấn thương mắt cá chân
22
7
515
2
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
32
9
319
0
0
3
0
14
Valencia Diego
24
5
333
1
0
0
0
31
Verde Daniele
28
13
801
2
2
1
0
20
Wlodarczyk Szymon
21
6
259
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martusciello Giovanni
53
Quảng cáo