Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Salford, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Salford
Sân vận động:
Peninsula Stadium
(Salford)
Sức chứa:
5 108
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jones Jamie
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Edwards Thomas
25
4
233
0
0
1
0
29
Garbutt Luke
31
5
450
0
1
2
0
19
Mnoga Haji
22
2
45
0
0
0
0
5
Negru Stephan
22
5
450
0
0
0
0
24
Olopade Tosin
19
1
90
0
0
1
0
16
Tilt Curtis
33
3
251
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
5
312
0
0
0
0
33
Austerfield Josh
22
3
250
0
0
1
0
20
Chesters Daniel
22
5
332
0
0
2
0
6
Fornah Tyrese
25
4
360
0
0
2
0
15
Humbles Liam
20
1
90
0
0
0
0
8
Lund Matthew
33
2
32
0
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
4
199
1
0
0
0
11
Taylor Jon
32
3
106
0
0
1
0
7
Watson Ryan
31
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adelakun Hakeeb
28
2
63
2
0
0
0
27
Kouassi Kylian
21
2
65
0
0
0
0
22
Luamba Junior
21
3
157
0
0
0
0
18
McAleny Conor
32
4
150
0
1
0
0
37
Okoronkwo Francis
20
2
119
1
0
0
0
9
Stockton Cole
30
5
331
0
1
0
0
14
Woodburn Benjamin
24
5
341
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Young Matthew
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chester James
35
1
90
0
0
1
0
2
Edwards Thomas
25
1
90
0
0
1
0
29
Garbutt Luke
31
1
66
0
0
0
0
5
Negru Stephan
22
1
45
0
0
1
0
16
Tilt Curtis
33
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chesters Daniel
22
1
75
0
0
1
0
21
Davis Jez
20
1
90
0
0
0
0
8
Lund Matthew
33
1
90
0
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
1
25
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Luamba Junior
21
1
66
0
0
0
0
23
Malcolm Kyrell
?
1
25
0
0
0
0
18
McAleny Conor
32
1
25
0
0
0
0
9
Stockton Cole
30
1
16
0
0
0
0
14
Woodburn Benjamin
24
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Young Matthew
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chester James
35
1
90
0
0
0
0
2
Edwards Thomas
25
2
147
0
0
0
0
29
Garbutt Luke
31
1
90
0
0
0
0
19
Mnoga Haji
22
1
90
0
0
0
0
5
Negru Stephan
22
1
90
0
0
0
0
32
Shephard Liam
29
1
34
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Austerfield Josh
22
2
180
0
0
0
0
20
Chesters Daniel
22
1
70
0
0
0
0
21
Davis Jez
20
1
14
0
0
0
0
15
Humbles Liam
20
1
14
0
0
0
0
8
Lund Matthew
33
2
167
0
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
2
100
0
0
0
0
11
Taylor Jon
32
2
134
0
0
1
0
7
Watson Ryan
31
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adelakun Hakeeb
28
1
45
0
1
0
0
35
Cleary Robbie
21
1
21
0
0
0
0
27
Kouassi Kylian
21
1
46
0
0
0
0
22
Luamba Junior
21
2
56
0
0
0
0
23
Malcolm Kyrell
?
1
62
0
0
0
0
18
McAleny Conor
32
2
167
1
0
0
0
9
Stockton Cole
30
1
27
0
0
0
0
14
Woodburn Benjamin
24
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jones Jamie
35
5
450
0
0
0
0
13
Young Matthew
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Berkoe Kevin
23
0
0
0
0
0
0
17
Chester James
35
2
180
0
0
1
0
2
Edwards Thomas
25
7
470
0
0
2
0
29
Garbutt Luke
31
7
606
0
1
2
0
19
Mnoga Haji
22
3
135
0
0
0
0
5
Negru Stephan
22
7
585
0
0
1
0
24
Olopade Tosin
19
1
90
0
0
1
0
32
Shephard Liam
29
1
34
0
0
0
0
16
Tilt Curtis
33
4
297
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
5
312
0
0
0
0
33
Austerfield Josh
22
5
430
0
0
1
0
20
Chesters Daniel
22
7
477
0
0
3
0
21
Davis Jez
20
2
104
0
0
0
0
6
Fornah Tyrese
25
4
360
0
0
2
0
15
Humbles Liam
20
2
104
0
0
0
0
8
Lund Matthew
33
5
289
0
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
7
324
1
0
1
0
11
Taylor Jon
32
5
240
0
0
2
0
7
Watson Ryan
31
2
84
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adelakun Hakeeb
28
3
108
2
1
0
0
35
Cleary Robbie
21
1
21
0
0
0
0
27
Kouassi Kylian
21
3
111
0
0
0
0
22
Luamba Junior
21
6
279
0
0
0
0
23
Malcolm Kyrell
?
2
87
0
0
0
0
18
McAleny Conor
32
7
342
1
1
0
0
37
Okoronkwo Francis
20
2
119
1
0
0
0
9
Stockton Cole
30
7
374
0
1
0
0
14
Woodburn Benjamin
24
7
419
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Quảng cáo