Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Salzburg U19, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Salzburg U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
2
180
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
3
217
0
2
0
0
40
Brandtner Jakob
18
2
159
0
0
1
0
23
Gadou Joane
17
2
161
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
3
52
1
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
3
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jano Zeteny
19
3
209
3
1
2
1
21
Lukic Oliver
18
1
32
0
0
0
0
8
Paumgartner Tim
19
2
82
0
0
0
0
17
Rackl Quirin
18
3
133
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
3
226
0
0
0
0
36
Striednig Marc
18
2
180
1
0
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
2
180
0
1
1
0
37
Trummer Tim
18
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
2
91
1
0
0
0
43
Aguilar Enrique
17
3
210
0
0
0
0
20
Baidoo Edmund
18
3
196
1
3
0
0
22
Brandt Marco
18
1
2
0
0
0
0
15
Murillo Alexander
18
2
26
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
18
3
205
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
2
180
0
0
0
0
32
Winklhofer Jonas
16
0
0
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
3
217
0
2
0
0
40
Brandtner Jakob
18
2
159
0
0
1
0
23
Gadou Joane
17
2
161
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
3
52
1
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
3
216
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ivanschitz Ilia
17
0
0
0
0
0
0
10
Jano Zeteny
19
3
209
3
1
2
1
21
Lukic Oliver
18
1
32
0
0
0
0
8
Paumgartner Tim
19
2
82
0
0
0
0
17
Rackl Quirin
18
3
133
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
3
226
0
0
0
0
36
Striednig Marc
18
2
180
1
0
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
2
180
0
1
1
0
37
Trummer Tim
18
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
2
91
1
0
0
0
43
Aguilar Enrique
17
3
210
0
0
0
0
20
Baidoo Edmund
18
3
196
1
3
0
0
22
Brandt Marco
18
1
2
0
0
0
0
15
Murillo Alexander
18
2
26
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
18
3
205
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Quảng cáo