Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Salzburg, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Salzburg
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Salzburg)
Sức chứa:
30 188
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaswich Janis
33
8
720
0
0
0
0
24
Schlager Alexander
Thẻ đỏ
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baidoo Samson
20
9
810
0
0
1
0
4
Blank Hendry
20
4
305
0
0
0
0
70
Dedic Amar
Chấn thương cơ
22
8
554
0
2
1
0
23
Gadou Joane
17
2
44
0
0
0
1
29
Guindo Daouda
22
3
136
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
2
65
0
0
0
0
39
Morgalla Leandro
20
5
136
0
0
0
0
91
Piatkowski Kamil
24
10
732
0
0
2
0
3
Terzic Aleksa
25
6
405
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bajcetic Stefan
Mắc bệnh
20
6
395
0
0
3
0
18
Bidstrup Mads
Mắc bệnh
23
9
486
1
0
1
0
7
Capaldo Nicolas
26
9
646
0
0
1
0
10
Clark Bobby
19
6
290
0
0
1
0
15
Diambou Mamady
21
7
459
0
0
2
0
30
Gloukh Oscar
20
8
499
5
2
0
0
27
Gourna-Douath Lucas
Chấn thương mắt cá chân
21
7
245
0
1
3
0
14
Kjaergaard Maurits
Chấn thương mắt cá chân
21
6
358
0
2
0
0
45
Nene Dorgeles
21
8
504
2
1
1
0
49
Yeo Moussa Kounfolo
Chấn thương mắt cá chân
20
6
263
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baidoo Edmund
18
4
91
1
0
0
0
28
Daghim Adam
19
10
690
0
0
1
0
19
Konate Karim
20
7
613
2
1
0
0
21
Ratkov Petar
Chấn thương cơ
21
5
206
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cinel Onur
39
Lijnders Pepijn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaswich Janis
33
1
90
0
0
0
0
24
Schlager Alexander
Thẻ đỏ
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blank Hendry
20
1
78
0
0
1
0
70
Dedic Amar
Chấn thương cơ
22
1
65
0
0
0
0
23
Gadou Joane
17
1
90
0
0
1
0
29
Guindo Daouda
22
1
10
0
0
0
0
39
Morgalla Leandro
20
2
75
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi
21
1
26
0
0
0
0
91
Piatkowski Kamil
24
2
180
0
0
0
0
3
Terzic Aleksa
25
1
81
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bajcetic Stefan
Mắc bệnh
20
1
81
0
0
1
0
18
Bidstrup Mads
Mắc bệnh
23
1
90
0
0
0
0
7
Capaldo Nicolas
26
2
171
0
0
1
0
10
Clark Bobby
19
2
180
0
0
0
0
15
Diambou Mamady
21
2
10
1
0
0
0
30
Gloukh Oscar
20
1
13
0
0
0
0
27
Gourna-Douath Lucas
Chấn thương mắt cá chân
21
2
90
1
0
0
0
14
Kjaergaard Maurits
Chấn thương mắt cá chân
21
1
0
1
0
0
0
21
Lukic Oliver
18
1
7
0
0
0
0
45
Nene Dorgeles
21
2
146
0
0
0
0
49
Yeo Moussa Kounfolo
Chấn thương mắt cá chân
20
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baidoo Edmund
18
2
180
1
0
0
0
28
Daghim Adam
19
3
36
2
0
0
0
19
Konate Karim
20
3
110
4
0
0
0
21
Ratkov Petar
Chấn thương cơ
21
1
65
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cinel Onur
39
Lijnders Pepijn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaswich Janis
33
7
562
0
0
1
0
24
Schlager Alexander
Thẻ đỏ
28
1
66
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baidoo Samson
20
6
527
0
0
1
0
4
Blank Hendry
20
4
151
0
0
0
0
70
Dedic Amar
Chấn thương cơ
22
7
630
0
1
2
0
29
Guindo Daouda
22
1
9
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
1
46
0
0
0
0
39
Morgalla Leandro
20
1
77
0
0
0
0
91
Piatkowski Kamil
24
7
585
0
0
2
0
3
Terzic Aleksa
25
4
288
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bajcetic Stefan
Mắc bệnh
20
3
130
0
0
0
0
18
Bidstrup Mads
Mắc bệnh
23
6
445
0
1
1
0
7
Capaldo Nicolas
26
7
259
0
0
0
0
10
Clark Bobby
19
2
126
0
0
0
0
15
Diambou Mamady
21
6
212
0
0
1
0
30
Gloukh Oscar
20
7
592
0
1
1
0
27
Gourna-Douath Lucas
Chấn thương mắt cá chân
21
6
302
0
0
4
0
14
Kjaergaard Maurits
Chấn thương mắt cá chân
21
5
420
4
1
0
0
21
Lukic Oliver
18
1
22
0
0
0
0
45
Nene Dorgeles
21
7
374
2
1
0
0
49
Yeo Moussa Kounfolo
Chấn thương mắt cá chân
20
5
292
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Daghim Adam
19
7
325
1
0
1
0
19
Konate Karim
20
3
214
0
0
0
0
21
Ratkov Petar
Chấn thương cơ
21
5
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cinel Onur
39
Lijnders Pepijn
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaswich Janis
33
16
1372
0
0
1
0
30
Hamzic Salko
18
0
0
0
0
0
0
24
Schlager Alexander
Thẻ đỏ
28
4
336
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Baidoo Samson
20
15
1337
0
0
2
0
4
Blank Hendry
20
9
534
0
0
1
0
70
Dedic Amar
Chấn thương cơ
22
16
1249
0
3
3
0
23
Gadou Joane
17
3
134
0
0
1
1
29
Guindo Daouda
22
5
155
0
0
0
0
5
Mellberg John
18
3
111
0
0
0
0
39
Morgalla Leandro
20
8
288
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
Chấn thương đùi
21
1
26
0
0
0
0
91
Piatkowski Kamil
24
19
1497
0
0
4
0
3
Terzic Aleksa
25
11
774
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bajcetic Stefan
Mắc bệnh
20
10
606
0
0
4
0
18
Bidstrup Mads
Mắc bệnh
23
16
1021
1
1
2
0
7
Capaldo Nicolas
26
18
1076
0
0
2
0
10
Clark Bobby
19
10
596
0
0
1
0
20
Diakite Gaossou
19
0
0
0
0
0
0
15
Diambou Mamady
21
15
681
1
0
3
0
30
Gloukh Oscar
20
16
1104
5
3
1
0
27
Gourna-Douath Lucas
Chấn thương mắt cá chân
21
15
637
1
1
7
0
8
Kawamura Takumu
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
14
Kjaergaard Maurits
Chấn thương mắt cá chân
21
12
778
5
3
0
0
21
Lukic Oliver
18
2
29
0
0
0
0
45
Nene Dorgeles
21
17
1024
4
2
1
0
49
Yeo Moussa Kounfolo
Chấn thương mắt cá chân
20
12
581
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Baidoo Edmund
18
6
271
2
0
0
0
28
Daghim Adam
19
20
1051
3
0
2
0
19
Konate Karim
20
13
937
6
1
0
0
21
Ratkov Petar
Chấn thương cơ
21
11
393
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cinel Onur
39
Lijnders Pepijn
41
Quảng cáo