Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Samartex, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Samartex
Sân vận động:
Samartex Park
(Tarkwa)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baah Kofi
26
7
630
0
0
0
0
40
Norvienyo Japheth
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Ebenezer
25
8
720
0
0
2
0
33
Adu Emmanuel
28
3
160
0
0
0
0
17
Afful Isaac
25
6
540
0
0
0
0
25
Agbesimah Kofi
27
5
450
0
0
0
0
31
Gyabeng Desmond
22
3
172
0
0
0
0
13
Koduah Felix
18
8
471
1
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
22
6
497
0
0
0
0
32
Sewornu James
25
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adabo Lord
20
9
799
0
0
2
0
15
Agyei Solomon
?
9
458
0
0
0
0
7
Baffoe Isaac
18
2
38
0
0
0
0
8
Darko Richmond
21
7
234
0
0
1
0
6
Kushibo Baba
26
1
15
0
0
0
0
35
Ocran Ebenezer
28
4
200
0
0
0
0
5
Sadick Abubakari
?
1
1
0
0
0
0
14
Sarpong Akwasi
?
9
647
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
23
8
175
0
0
0
0
4
Afful Benedict
?
2
35
1
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
20
8
610
1
0
2
0
9
Gyetuah Francis
28
5
282
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
19
7
484
1
0
0
0
10
Musa Baba
22
1
22
0
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
9
587
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baah Kofi
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Ebenezer
25
1
90
0
0
0
0
17
Afful Isaac
25
1
90
0
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
22
1
90
0
0
0
0
32
Sewornu James
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adabo Lord
20
1
90
0
0
0
0
15
Agyei Solomon
?
1
62
0
0
0
0
8
Darko Richmond
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
23
1
29
0
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
20
1
62
0
0
0
0
9
Gyetuah Francis
28
1
90
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
19
1
90
1
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Baah Kofi
26
8
720
0
0
0
0
40
Norvienyo Japheth
21
2
180
0
0
1
0
16
Zakari Musah
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Ebenezer
25
9
810
0
0
2
0
33
Adu Emmanuel
28
3
160
0
0
0
0
17
Afful Isaac
25
7
630
0
0
0
0
25
Agbesimah Kofi
27
5
450
0
0
0
0
31
Gyabeng Desmond
22
3
172
0
0
0
0
13
Koduah Felix
18
8
471
1
0
0
0
2
Mensah Samuel Tetteh
22
7
587
0
0
0
0
3
Nkrumah Richmond
?
0
0
0
0
0
0
32
Sewornu James
25
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adabo Lord
20
10
889
0
0
2
0
15
Agyei Solomon
?
10
520
0
0
0
0
7
Baffoe Isaac
18
2
38
0
0
0
0
8
Darko Richmond
21
8
324
0
0
1
0
6
Kushibo Baba
26
1
15
0
0
0
0
35
Ocran Ebenezer
28
4
200
0
0
0
0
5
Sadick Abubakari
?
1
1
0
0
0
0
14
Sarpong Akwasi
?
9
647
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abubakar Seidu
23
9
204
0
0
0
0
4
Afful Benedict
?
2
35
1
0
0
0
23
Avadzi Godsway
?
0
0
0
0
0
0
11
Boakye Owusu Emmanuel
24
0
0
0
0
0
0
21
Epshon M. Epshon M.
20
9
672
1
0
2
0
9
Gyetuah Francis
28
6
372
0
0
0
0
20
Mamah Emmanuel
19
8
574
2
0
0
0
10
Musa Baba
22
1
22
0
0
0
0
12
Sefah Godwin
?
10
616
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Amadu Nurudeen
?
Quảng cáo