Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Samgurali, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Samgurali
Sân vận động:
26 May Stadium
(Tsqaltubo)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kalichava Nodari
23
21
1890
0
0
2
0
40
Kutaladze Luka
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abuladze Mate
24
12
1010
1
0
1
0
7
Akhvlediani Ilya
26
28
1577
1
1
3
1
16
Bull
23
21
1135
2
0
4
0
23
Karimov Mekhrubon
20
2
121
0
0
0
0
22
Kikabidze Tedo
28
29
2576
0
2
8
0
2
Markovina Bartul
24
23
1657
0
0
3
0
4
Patarkatsishvili Omar
28
31
2664
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arveladze Vato
26
8
145
0
0
0
0
10
Chikhladze Demur
28
30
1859
6
3
5
0
26
Iashvili Zaza
19
1
4
0
0
0
0
5
Janjgava Irakli
23
30
1814
0
1
3
0
11
Khorkheli Luka
24
26
2236
10
6
9
1
25
Tevzadze Anzor
20
2
28
0
0
0
0
33
Tsulaya Luka
20
4
61
0
0
0
0
20
Vinicius Gabriel
21
17
1351
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gean Rodrigues
21
29
2335
1
2
2
0
19
Kalandarishvili Nika
26
26
1931
3
1
6
1
24
Khorkheli Nika
23
6
292
1
1
2
0
35
Kutalia Levan
35
13
941
4
0
2
0
9
Sherozia Luca
19
19
571
2
1
3
0
37
Simdyankin Nikita
23
6
66
0
0
0
0
31
Topuria Giorgi
20
3
3
0
0
0
0
17
Verulidze Aleksandr
28
23
919
3
0
2
0
8
de Almeida Jeferson
35
11
623
0
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gigiadze Vasil
47
Poklonskyi Oleksandr
49
Vanoli Rodolfo
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kalichava Nodari
23
21
1890
0
0
2
0
1
Kasradze Anzor
20
0
0
0
0
0
0
40
Kutaladze Luka
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abuladze Mate
24
12
1010
1
0
1
0
7
Akhvlediani Ilya
26
28
1577
1
1
3
1
16
Bull
23
21
1135
2
0
4
0
23
Karimov Mekhrubon
20
2
121
0
0
0
0
22
Kikabidze Tedo
28
29
2576
0
2
8
0
29
Manjgaladze Nika
20
0
0
0
0
0
0
2
Markovina Bartul
24
23
1657
0
0
3
0
4
Patarkatsishvili Omar
28
31
2664
0
0
2
0
14
Todua Giorgi
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arveladze Vato
26
8
145
0
0
0
0
10
Chikhladze Demur
28
30
1859
6
3
5
0
21
Chkhaberidze Bekar
23
0
0
0
0
0
0
26
Iashvili Zaza
19
1
4
0
0
0
0
5
Janjgava Irakli
23
30
1814
0
1
3
0
11
Khorkheli Luka
24
26
2236
10
6
9
1
25
Tevzadze Anzor
20
2
28
0
0
0
0
33
Tsulaya Luka
20
4
61
0
0
0
0
20
Vinicius Gabriel
21
17
1351
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gean Rodrigues
21
29
2335
1
2
2
0
19
Kalandarishvili Nika
26
26
1931
3
1
6
1
24
Khorkheli Nika
23
6
292
1
1
2
0
35
Kutalia Levan
35
13
941
4
0
2
0
9
Sherozia Luca
19
19
571
2
1
3
0
37
Simdyankin Nikita
23
6
66
0
0
0
0
31
Topuria Giorgi
20
3
3
0
0
0
0
17
Verulidze Aleksandr
28
23
919
3
0
2
0
8
de Almeida Jeferson
35
11
623
0
2
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gigiadze Vasil
47
Poklonskyi Oleksandr
49
Vanoli Rodolfo
61
Quảng cáo