Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sampaio Correa, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Sampaio Correa
Sân vận động:
Estádio Governador João Castelo
(São Luís)
Sức chứa:
40 149
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alan
23
2
180
0
0
0
0
12
Carlos Eduardo
23
0
0
0
0
1
0
1
Rafael Mariano
34
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Betao
25
11
990
0
0
2
0
6
Bruno Cortez
37
6
540
0
0
0
0
22
Dimas
20
1
66
0
0
0
0
14
Fabio Aguiar
35
8
694
0
0
3
0
2
Fabrizio
27
3
60
0
0
1
0
23
Lucas Lopes
26
6
439
0
0
0
0
16
Marcelinho
26
7
204
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
8
640
0
0
0
0
4
Pontes Santos Carlos Eduardo
23
11
869
0
0
6
0
2
Rafael
22
11
704
0
0
5
2
22
Thallyson
32
9
698
0
0
0
0
6
Thiago Rosa
22
10
608
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adauto
30
4
136
0
0
0
0
5
Cavi
29
7
618
1
0
2
0
8
Ferreira
38
14
799
0
0
4
0
10
Gabriel Silva
22
13
650
1
0
0
0
16
Gazao
22
9
565
0
0
2
0
7
Jhonata Varela
24
12
625
0
0
2
0
23
Mauricio
25
9
703
0
0
4
0
20
Nadson Mesquita
25
13
842
1
0
1
0
19
Roney
32
4
98
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
37
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Claudio Cebolinha
22
4
119
0
0
1
0
18
Joao Felipe
25
18
1074
5
0
2
0
11
Pimentinha
37
15
1237
2
0
3
0
17
Renan Gorne
28
10
366
1
0
2
0
21
Victor Daniel
24
6
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felipe Surian
43
Ze Augusto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alan
23
2
180
0
0
0
0
12
Carlos Eduardo
23
0
0
0
0
1
0
1
Rafael Mariano
34
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Betao
25
11
990
0
0
2
0
6
Bruno Cortez
37
6
540
0
0
0
0
22
Dimas
20
1
66
0
0
0
0
14
Fabio Aguiar
35
8
694
0
0
3
0
2
Fabrizio
27
3
60
0
0
1
0
16
Guilherme
25
0
0
0
0
0
0
23
Lucas Lopes
26
6
439
0
0
0
0
16
Marcelinho
26
7
204
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
8
640
0
0
0
0
4
Pontes Santos Carlos Eduardo
23
11
869
0
0
6
0
2
Rafael
22
11
704
0
0
5
2
22
Thallyson
32
9
698
0
0
0
0
6
Thiago Rosa
22
10
608
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adauto
30
4
136
0
0
0
0
5
Cavi
29
7
618
1
0
2
0
8
Ferreira
38
14
799
0
0
4
0
10
Gabriel Silva
22
13
650
1
0
0
0
16
Gazao
22
9
565
0
0
2
0
7
Jhonata Varela
24
12
625
0
0
2
0
23
Mauricio
25
9
703
0
0
4
0
20
Nadson Mesquita
25
13
842
1
0
1
0
19
Roney
32
4
98
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
37
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriano
20
0
0
0
0
0
0
19
Claudio Cebolinha
22
4
119
0
0
1
0
18
Joao Felipe
25
18
1074
5
0
2
0
11
Pimentinha
37
15
1237
2
0
3
0
17
Renan Gorne
28
10
366
1
0
2
0
21
Victor Daniel
24
6
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felipe Surian
43
Ze Augusto
46
Quảng cáo