Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sampdoria Nữ, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Sampdoria Nữ
Sân vận động:
Stadio La Sciorba
(Genoa)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aprile Roberta
23
4
360
0
0
0
0
1
Tampieri Amanda
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
20
3
266
1
0
0
0
3
Nano Maria
20
7
344
0
0
1
0
2
Panzeri Vanessa
24
4
301
0
0
1
0
23
Pisani Elena
26
8
720
0
0
1
0
20
Tucceri Cimini Linda
33
6
466
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benoit Alice
28
9
744
0
0
0
0
99
Bison Giulia
18
5
168
0
0
0
0
5
Cinotti Norma
28
8
278
0
0
0
0
9
Dellaperuta Victoria
20
9
622
0
0
2
0
40
Fallico Bianca
25
9
554
0
0
0
0
11
Heroum Nora
30
9
534
1
0
1
0
14
Pellegrino Cimo Giada
18
8
221
0
0
0
0
21
Re Cecilia
30
8
676
0
0
0
0
10
Zamanian Annahita
26
9
455
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arcangeli Nicole
21
8
634
0
0
2
0
24
Baldi Sara
24
8
457
0
0
0
0
18
Burbassi Giada
23
6
88
0
0
0
0
77
Cafferata Federica
24
7
566
0
0
3
1
27
Tarenzi Stefania
36
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aprile Roberta
23
4
360
0
0
0
0
36
Nespolo Sabrina
17
0
0
0
0
0
0
1
Tampieri Amanda
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bertucci Sofia
20
3
266
1
0
0
0
28
Lazzeri Nicole
18
0
0
0
0
0
0
3
Nano Maria
20
7
344
0
0
1
0
2
Panzeri Vanessa
24
4
301
0
0
1
0
23
Pisani Elena
26
8
720
0
0
1
0
20
Tucceri Cimini Linda
33
6
466
0
1
0
0
35
Zilli Elisa
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benoit Alice
28
9
744
0
0
0
0
8
Bercelli Kiara
19
0
0
0
0
0
0
99
Bison Giulia
18
5
168
0
0
0
0
5
Cinotti Norma
28
8
278
0
0
0
0
9
Dellaperuta Victoria
20
9
622
0
0
2
0
40
Fallico Bianca
25
9
554
0
0
0
0
11
Heroum Nora
30
9
534
1
0
1
0
14
Pellegrino Cimo Giada
18
8
221
0
0
0
0
21
Re Cecilia
30
8
676
0
0
0
0
10
Zamanian Annahita
26
9
455
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arcangeli Nicole
21
8
634
0
0
2
0
24
Baldi Sara
24
8
457
0
0
0
0
18
Burbassi Giada
23
6
88
0
0
0
0
77
Cafferata Federica
24
7
566
0
0
3
1
27
Tarenzi Stefania
36
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corti Davide
52
Quảng cáo