Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Samtredia, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Samtredia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Labadze Avtandil
26
10
900
0
0
1
0
1
Megrelishvili Tornike
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boskovski Filip
23
13
878
0
1
2
0
22
Carrillo Mancilla Jose
29
15
1256
0
0
2
0
4
Chachua Jemal
19
2
88
0
0
2
1
3
Gigashvili Zurab
22
21
1631
1
0
3
0
15
Kveladze Giorgi
22
16
788
1
1
2
0
14
Leo Assunpcao
22
20
1703
1
1
3
1
40
Ubilava Davit
30
24
2160
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aknazarov Murodali
19
8
458
0
0
0
0
7
Ardazishvili Rati
26
5
397
0
1
0
0
8
Barrios Eric
26
22
1935
1
1
9
0
30
Chitaishvili Malkhaz
20
13
515
0
0
2
0
17
Elbakidze Luka
20
4
231
0
0
0
0
18
Khmaladze Levan
39
17
1419
1
1
4
0
10
Natan
26
1
64
0
1
0
0
11
Nkoumba Ekongolo
20
5
275
1
1
0
0
13
Parunashvili Lasha
31
6
261
0
0
0
0
39
Ukpel Tochi Sean
20
3
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoako Joseph
22
6
438
1
1
1
0
10
Haydary Omran
26
18
1320
4
2
2
0
2
Kvaratskhelia Lasha
22
22
1453
0
0
3
0
21
Martin Inigo
25
6
174
1
0
1
0
10
Mello Nathan
26
5
285
0
0
0
0
6
Owusu Daniel
21
10
595
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boicheski Goran
?
Eradze Gocha
?
Kakashvili Vladimer
44
Kapinkovski Dimitar
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Labadze Avtandil
26
10
900
0
0
1
0
37
Mefarishvili Demetri
17
0
0
0
0
0
0
1
Megrelishvili Tornike
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boskovski Filip
23
13
878
0
1
2
0
22
Carrillo Mancilla Jose
29
15
1256
0
0
2
0
4
Chachua Jemal
19
2
88
0
0
2
1
3
Gigashvili Zurab
22
21
1631
1
0
3
0
15
Kveladze Giorgi
22
16
788
1
1
2
0
14
Leo Assunpcao
22
20
1703
1
1
3
1
34
Sulakvelidze Tsotne
17
0
0
0
0
0
0
40
Ubilava Davit
30
24
2160
2
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aknazarov Murodali
19
8
458
0
0
0
0
7
Ardazishvili Rati
26
5
397
0
1
0
0
8
Barrios Eric
26
22
1935
1
1
9
0
21
Chelidze Omar
22
0
0
0
0
0
0
30
Chitaishvili Malkhaz
20
13
515
0
0
2
0
17
Elbakidze Luka
20
4
231
0
0
0
0
18
Khmaladze Levan
39
17
1419
1
1
4
0
10
Natan
26
1
64
0
1
0
0
11
Nkoumba Ekongolo
20
5
275
1
1
0
0
13
Parunashvili Lasha
31
6
261
0
0
0
0
39
Ukpel Tochi Sean
20
3
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoako Joseph
22
6
438
1
1
1
0
10
Haydary Omran
26
18
1320
4
2
2
0
2
Kvaratskhelia Lasha
22
22
1453
0
0
3
0
21
Martin Inigo
25
6
174
1
0
1
0
10
Mello Nathan
26
5
285
0
0
0
0
6
Owusu Daniel
21
10
595
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boicheski Goran
?
Eradze Gocha
?
Kakashvili Vladimer
44
Kapinkovski Dimitar
49
Quảng cáo