Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Antonio, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
San Antonio
Sân vận động:
Toyota Field
(San Antonio)
Sức chứa:
8 296
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Championship
Cup Mỹ Mở rộng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gongora Brandon
17
1
9
0
0
1
0
21
McIntosh Kendall
30
9
810
0
0
0
0
33
Sanchez Richard
30
2
180
0
0
1
0
1
Sisniega Fink Pablo Eduardo
29
16
1432
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blanco Nelson
25
12
1080
0
0
1
0
23
Buckmaster Rece
28
6
382
0
0
1
0
5
Burks Kendall
24
27
2430
0
0
1
0
22
Gomez Shannon
27
22
1382
0
0
6
0
14
Grey Omar
24
2
135
0
0
1
0
12
Lucas Silva
27
9
631
2
1
3
0
2
Manley Carter
28
15
1225
2
0
4
1
48
Padilla Adriel
18
3
145
0
0
0
0
3
Taintor Mitchell
30
22
1909
0
1
9
0
40
Windbichler Richard
33
5
302
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Boni Trova
24
12
670
0
0
1
0
13
Bura
28
18
1223
1
1
4
0
8
Djeffal Sofiane
25
4
158
0
0
0
0
46
Fernandez Eduardo
18
3
30
0
0
0
0
7
Haakenson Luke
27
26
2162
2
1
8
0
10
Hernandez Jorge
23
25
2208
2
8
11
1
27
Lambert Kevon
27
17
1530
2
1
6
0
6
Omar Mohamed
25
7
388
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agudelo Juan
31
24
1956
7
4
4
0
59
Brigido Jesus
22
3
178
1
0
0
0
80
Chol Machop
25
18
996
2
0
3
0
9
LaCava Jake
23
11
743
0
0
0
0
18
Mbongue Hugo
20
16
391
1
1
3
0
19
Solignac Luis
33
10
695
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcina Alen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
McIntosh Kendall
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Burks Kendall
24
1
90
0
0
1
0
22
Gomez Shannon
27
1
90
0
0
0
0
48
Padilla Adriel
18
1
30
0
0
0
0
40
Windbichler Richard
33
1
51
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Boni Trova
24
1
90
0
0
0
0
13
Bura
28
1
40
0
0
0
0
46
Fernandez Eduardo
18
1
30
0
0
0
0
10
Hernandez Jorge
23
1
61
0
0
1
0
27
Lambert Kevon
27
1
61
0
0
0
0
6
Omar Mohamed
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agudelo Juan
31
1
61
0
0
0
0
80
Chol Machop
25
1
68
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcina Alen
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gongora Brandon
17
1
9
0
0
1
0
21
McIntosh Kendall
30
10
900
0
0
0
0
33
Sanchez Richard
30
2
180
0
0
1
0
1
Sisniega Fink Pablo Eduardo
29
16
1432
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blanco Nelson
25
12
1080
0
0
1
0
23
Buckmaster Rece
28
6
382
0
0
1
0
5
Burks Kendall
24
28
2520
0
0
2
0
22
Gomez Shannon
27
23
1472
0
0
6
0
14
Grey Omar
24
2
135
0
0
1
0
12
Lucas Silva
27
9
631
2
1
3
0
2
Manley Carter
28
15
1225
2
0
4
1
48
Padilla Adriel
18
4
175
0
0
0
0
3
Taintor Mitchell
30
22
1909
0
1
9
0
40
Windbichler Richard
33
6
353
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bacho Andy
17
0
0
0
0
0
0
66
Boni Trova
24
13
760
0
0
1
0
13
Bura
28
19
1263
1
1
4
0
8
Djeffal Sofiane
25
4
158
0
0
0
0
46
Fernandez Eduardo
18
4
60
0
0
0
0
7
Haakenson Luke
27
26
2162
2
1
8
0
10
Hernandez Jorge
23
26
2269
2
8
12
1
27
Lambert Kevon
27
18
1591
2
1
6
0
6
Omar Mohamed
25
8
478
0
0
3
0
44
Ozuna Dalziel
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agudelo Juan
31
25
2017
7
4
4
0
59
Brigido Jesus
22
3
178
1
0
0
0
80
Chol Machop
25
19
1064
2
0
4
0
9
LaCava Jake
23
11
743
0
0
0
0
18
Mbongue Hugo
20
16
391
1
1
3
0
19
Solignac Luis
33
10
695
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcina Alen
45
Quảng cáo