Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Antonio Unido, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
San Antonio Unido
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Cristobal
25
1
0
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrade Moya Juan Pablo
35
1
0
0
0
0
0
27
Cortez Marcel
28
1
0
0
0
0
1
28
Guaiquil Nelson
21
2
0
2
0
0
0
2
Hidalgo Kevin
29
1
0
0
0
0
1
24
Navarrete Claudio
25
1
0
1
0
0
0
16
Osorio Matias
19
4
0
3
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Astete Nicolas
31
3
0
2
0
1
2
28
Cereceda Roberto
39
2
0
1
0
0
1
10
Fernandez Ramon
39
4
0
2
0
1
1
17
Gomez Astudillo Carlos Alfredo
32
1
0
0
0
0
1
19
Lara Collao Martin Alonso
23
1
0
1
0
0
0
8
Romo Jorge
34
2
0
0
0
0
2
13
Sepulveda Huerta Carlos Felipe
29
1
0
0
0
0
1
35
Silva Torres Michael Andres
36
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Cuellar Diego
37
7
0
7
0
0
1
13
Gattas Bertoni Rodrigo
32
5
0
3
0
0
2
14
Maturana Nicolas
31
2
0
1
0
0
1
10
Nunez David
22
2
0
2
0
0
0
9
Pontigo Marin Luca Alonso
29
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lobos Eduardo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campos Cristobal
25
1
0
1
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andrade Moya Juan Pablo
35
1
0
0
0
0
0
27
Cortez Marcel
28
1
0
0
0
0
1
28
Guaiquil Nelson
21
2
0
2
0
0
0
2
Hidalgo Kevin
29
1
0
0
0
0
1
24
Navarrete Claudio
25
1
0
1
0
0
0
16
Osorio Matias
19
4
0
3
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Astete Nicolas
31
3
0
2
0
1
2
28
Cereceda Roberto
39
2
0
1
0
0
1
10
Fernandez Ramon
39
4
0
2
0
1
1
17
Gomez Astudillo Carlos Alfredo
32
1
0
0
0
0
1
19
Lara Collao Martin Alonso
23
1
0
1
0
0
0
8
Romo Jorge
34
2
0
0
0
0
2
13
Sepulveda Huerta Carlos Felipe
29
1
0
0
0
0
1
35
Silva Torres Michael Andres
36
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cisterna Jimmy
31
0
0
0
0
0
0
Cuellar Diego
37
7
0
7
0
0
1
13
Gattas Bertoni Rodrigo
32
5
0
3
0
0
2
14
Maturana Nicolas
31
2
0
1
0
0
1
10
Nunez David
22
2
0
2
0
0
0
9
Pontigo Marin Luca Alonso
29
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lobos Eduardo
?
Quảng cáo