Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Carlos, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
San Carlos
Sân vận động:
Estadio Carlos Ugalde Álvarez
(Ciudad Quesada)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carvajal Danny
35
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fonseca Pablo
26
9
356
0
0
1
0
18
Peraza Joseth
19
8
716
0
0
0
0
2
Rivera Reggy
26
10
856
2
0
3
0
5
Roman Yurguin
27
8
668
2
0
0
0
3
Salazar Arias Aaron
25
9
790
0
0
1
0
17
Sanchez David
29
1
10
0
0
0
0
17
Sanchez Jean
32
4
190
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
9
810
0
0
1
0
29
Arroyo Fabian
20
4
136
0
0
0
0
20
Azofeifa Wilmer
30
7
390
1
0
3
1
33
Castro Geison
18
2
26
0
0
0
0
31
Hernandez Emmanuel
17
1
29
0
0
0
0
10
Leiva Gabriel
30
10
447
3
0
1
0
8
Rodriguez Andres
24
10
649
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diaz Daniel
22
9
349
1
0
2
0
99
Martinez Nava Brian Aaron
28
10
706
4
0
0
0
19
McDonald Jonathan
36
10
264
1
0
3
0
14
Mena Marcos
34
6
220
0
0
0
0
28
Mendez Josimar
23
8
521
0
0
1
0
77
Murcia Bayron
21
3
45
0
0
0
0
7
Yanis Cesar
28
10
843
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abelenda Victor
49
Marin Luis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carvajal Danny
35
10
900
0
0
0
0
23
Vega Carmona Jason Alonso
28
0
0
0
0
0
0
35
Zuniga Kendall
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fonseca Pablo
26
9
356
0
0
1
0
18
Peraza Joseth
19
8
716
0
0
0
0
6
Piedra Yosel
30
0
0
0
0
0
0
2
Rivera Reggy
26
10
856
2
0
3
0
5
Roman Yurguin
27
8
668
2
0
0
0
3
Salazar Arias Aaron
25
9
790
0
0
1
0
17
Sanchez David
29
1
10
0
0
0
0
17
Sanchez Jean
32
4
190
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Acuna Sebastian
22
9
810
0
0
1
0
29
Arroyo Fabian
20
4
136
0
0
0
0
20
Azofeifa Wilmer
30
7
390
1
0
3
1
33
Castro Geison
18
2
26
0
0
0
0
11
Cordoba Roberto
26
0
0
0
0
0
0
31
Hernandez Emmanuel
17
1
29
0
0
0
0
10
Leiva Gabriel
30
10
447
3
0
1
0
8
Rodriguez Andres
24
10
649
3
0
0
0
36
Sandi Andrick
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Diaz Daniel
22
9
349
1
0
2
0
99
Martinez Nava Brian Aaron
28
10
706
4
0
0
0
19
McDonald Jonathan
36
10
264
1
0
3
0
14
Mena Marcos
34
6
220
0
0
0
0
28
Mendez Josimar
23
8
521
0
0
1
0
77
Murcia Bayron
21
3
45
0
0
0
0
7
Yanis Cesar
28
10
843
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abelenda Victor
49
Marin Luis
50
Quảng cáo