Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Diego Wave Nữ, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
San Diego Wave Nữ
Sân vận động:
Snapdragon Stadium
(San Diego)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
NWSL Challenge Cup Nữ
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beall Hillary Elizabeth
25
2
119
0
0
0
0
1
Sheridan Kailen
29
19
1679
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Girma Naomi
24
15
1274
0
0
2
0
6
Lundkvist Hanna
22
19
1461
1
0
4
0
16
Torpey Kaitlyn
24
10
321
0
0
2
0
12
Wesley Kennedy
23
11
905
1
0
1
0
20
Westphal Christen
31
12
633
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascanio Kimmi
16
6
150
0
1
0
0
69
Cascarino Delphine
27
4
249
1
1
0
0
24
Colaprico Danielle
31
17
1234
0
0
3
0
8
Enge Sierra
24
1
90
0
0
0
0
21
McCaskill Savannah
28
16
1307
0
1
3
0
14
McNabb Kristen
30
18
1432
1
0
1
1
5
van Egmond Emily
31
20
1353
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Amirah
25
9
326
1
0
0
0
25
Barcenas Melanie
16
7
283
0
0
0
0
23
Bennett Elyse
25
12
257
0
1
2
0
19
Carusa Kyra
28
14
563
2
0
1
0
15
Doniak Makenzy
30
18
1024
3
1
0
0
10
Jakobsson Sofia
34
12
564
1
0
0
0
18
Jones Mya
23
14
611
1
0
0
0
13
Morgan Alex
35
13
851
0
1
1
0
77
Sanchez Maria
28
16
1086
0
3
0
0
11
Shaw Jaedyn
19
16
966
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donovan Landon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sheridan Kailen
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Girma Naomi
24
1
90
0
0
0
0
6
Lundkvist Hanna
22
1
90
0
0
0
0
16
Torpey Kaitlyn
24
1
30
0
0
0
0
20
Westphal Christen
31
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Colaprico Danielle
31
1
20
0
0
0
0
21
McCaskill Savannah
28
1
90
0
1
0
0
5
van Egmond Emily
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Amirah
25
1
1
0
0
0
0
23
Bennett Elyse
25
1
60
0
0
0
0
19
Carusa Kyra
28
1
46
0
0
0
0
15
Doniak Makenzy
30
1
71
0
0
0
0
10
Jakobsson Sofia
34
1
31
0
0
0
0
13
Morgan Alex
35
1
45
1
0
0
0
11
Shaw Jaedyn
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donovan Landon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sheridan Kailen
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Girma Naomi
24
1
90
0
0
0
0
6
Lundkvist Hanna
22
2
180
0
1
1
0
75
Morroni Perle
26
1
59
0
0
0
0
12
Wesley Kennedy
23
2
99
0
0
0
0
20
Westphal Christen
31
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Cascarino Delphine
27
1
90
0
1
0
0
24
Colaprico Danielle
31
1
59
0
0
0
0
14
McNabb Kristen
30
2
180
1
0
0
0
5
van Egmond Emily
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Amirah
25
2
107
0
0
0
0
25
Barcenas Melanie
16
2
133
0
0
0
0
23
Bennett Elyse
25
2
15
0
0
0
0
15
Doniak Makenzy
30
2
122
0
0
0
0
10
Jakobsson Sofia
34
1
90
0
0
1
0
18
Jones Mya
23
2
56
0
0
0
0
13
Morgan Alex
35
1
77
0
0
0
0
77
Sanchez Maria
28
2
180
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donovan Landon
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Beall Hillary Elizabeth
25
2
119
0
0
0
0
35
Messner Morgan
24
0
0
0
0
0
0
36
Rath Mackenzie
23
0
0
0
0
0
0
1
Sheridan Kailen
29
22
1949
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cortez Chai
26
0
0
0
0
0
0
4
Girma Naomi
24
17
1454
0
0
2
0
6
Lundkvist Hanna
22
22
1731
1
1
5
0
75
Morroni Perle
26
1
59
0
0
0
0
16
Torpey Kaitlyn
24
11
351
0
0
2
0
Vanderhyden Emma
25
0
0
0
0
0
0
12
Wesley Kennedy
23
13
1004
1
0
1
0
20
Westphal Christen
31
15
785
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ascanio Kimmi
16
6
150
0
1
0
0
69
Cascarino Delphine
27
5
339
1
2
0
0
24
Colaprico Danielle
31
19
1313
0
0
3
0
8
Enge Sierra
24
1
90
0
0
0
0
21
McCaskill Savannah
28
17
1397
0
2
3
0
14
McNabb Kristen
30
20
1612
2
0
1
1
5
van Egmond Emily
31
23
1623
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ali Amirah
25
12
434
1
0
0
0
25
Barcenas Melanie
16
9
416
0
0
0
0
23
Bennett Elyse
25
15
332
0
1
2
0
19
Carusa Kyra
28
15
609
2
0
1
0
15
Doniak Makenzy
30
21
1217
3
1
0
0
10
Jakobsson Sofia
34
14
685
1
0
1
0
18
Jones Mya
23
16
667
1
0
0
0
13
Morgan Alex
35
15
973
1
1
1
0
77
Sanchez Maria
28
18
1266
4
3
0
0
11
Shaw Jaedyn
19
17
1056
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donovan Landon
42
Quảng cáo