Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Jose Earthquakes, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
San Jose Earthquakes
Sân vận động:
PayPal Park
(San Jose)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS
Cup Mỹ Mở rộng
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Daniel
30
8
720
0
0
1
0
98
Jackson Jacob
24
3
270
0
0
0
0
25
Yarbrough Story William Paul
35
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akapo Carlos
31
16
1264
0
0
6
0
15
Beason Tanner
27
23
1356
0
0
1
0
3
Marie Paul
29
25
1267
3
0
3
0
6
Morales Alfredo
34
20
608
0
0
2
0
24
Munie Daniel
Chấn thương thân dưới
24
16
1025
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
Chấn thương
22
1
35
0
0
0
0
26
Rodrigues
26
27
2399
3
1
2
0
33
Verhoeven Oscar
18
2
132
0
0
0
0
94
Vitor Costa
30
24
1838
2
3
9
0
4
Wilson Valdez Bruno Ricardo
Chấn thương cơ
27
11
862
1
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Baldisimo Michael
24
2
20
0
0
0
0
17
Bouda Ousseni
24
11
360
1
0
1
0
7
Gruezo Carlos
29
20
1648
0
0
7
0
23
Lopez Hernan
24
19
1425
4
2
4
0
20
Richmond William
24
1
3
0
0
0
0
16
Skahan Jack
Thẻ vàng
26
25
693
1
2
6
0
22
Thompson Tommy
29
7
68
0
0
1
0
30
Tsakiris Niko
19
20
1222
0
1
1
0
14
Yueill Jackson
27
27
2188
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ebobisse Jeremy
Chấn thương thân trên
27
26
1666
4
1
0
0
10
Espinoza Cristian
29
29
2531
4
14
5
0
19
Judd Preston
25
25
716
1
1
4
1
28
Kikanovic Benjamin
24
24
1265
3
0
2
0
9
Pellegrino Amahl
34
27
1572
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
44
Russell Ian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Jackson Jacob
24
1
120
0
0
0
0
41
Ochoa Emmanuel
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beason Tanner
27
2
210
0
0
0
0
3
Marie Paul
29
2
157
0
0
0
0
6
Morales Alfredo
34
2
102
0
0
0
0
24
Munie Daniel
Chấn thương thân dưới
24
2
210
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
Chấn thương
22
1
55
0
0
0
0
33
Verhoeven Oscar
18
1
46
0
0
0
0
4
Wilson Valdez Bruno Ricardo
Chấn thương cơ
27
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Baldisimo Michael
24
1
1
0
0
0
0
17
Bouda Ousseni
24
2
91
1
0
1
0
23
Lopez Hernan
24
2
100
1
0
0
0
16
Skahan Jack
Thẻ vàng
26
2
210
0
0
0
0
22
Thompson Tommy
29
2
51
0
0
0
0
30
Tsakiris Niko
19
2
170
0
1
0
0
14
Yueill Jackson
27
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Espinoza Cristian
29
1
75
1
0
1
0
19
Judd Preston
25
2
210
1
1
2
0
28
Kikanovic Benjamin
24
2
196
0
1
0
0
9
Pellegrino Amahl
34
1
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
44
Russell Ian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Daniel
30
1
90
0
0
1
0
25
Yarbrough Story William Paul
35
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beason Tanner
27
3
207
0
0
0
0
3
Marie Paul
29
4
81
1
0
0
0
6
Morales Alfredo
34
3
38
0
0
1
0
24
Munie Daniel
Chấn thương thân dưới
24
3
188
0
0
0
0
26
Rodrigues
26
4
334
0
0
2
0
33
Verhoeven Oscar
18
1
4
0
0
0
0
94
Vitor Costa
30
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bouda Ousseni
24
2
9
0
0
0
0
7
Gruezo Carlos
29
4
327
0
1
1
0
23
Lopez Hernan
24
4
319
2
1
1
0
16
Skahan Jack
Thẻ vàng
26
2
34
0
0
0
0
30
Tsakiris Niko
19
2
47
0
0
0
0
14
Yueill Jackson
27
4
337
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ebobisse Jeremy
Chấn thương thân trên
27
4
321
4
0
0
0
10
Espinoza Cristian
29
4
345
0
2
2
0
19
Judd Preston
25
2
34
0
0
1
0
28
Kikanovic Benjamin
24
4
360
0
0
0
0
9
Pellegrino Amahl
34
4
273
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
44
Russell Ian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Daniel
30
9
810
0
0
2
0
98
Jackson Jacob
24
4
390
0
0
0
0
41
Ochoa Emmanuel
19
1
90
0
0
0
0
25
Yarbrough Story William Paul
35
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Akapo Carlos
31
16
1264
0
0
6
0
15
Beason Tanner
27
28
1773
0
0
1
0
3
Marie Paul
29
31
1505
4
0
3
0
6
Morales Alfredo
34
25
748
0
0
3
0
24
Munie Daniel
Chấn thương thân dưới
24
21
1423
0
0
0
0
2
Ricketts Jamar
Chấn thương
22
2
90
0
0
0
0
26
Rodrigues
26
31
2733
3
1
4
0
33
Verhoeven Oscar
18
4
182
0
0
0
0
94
Vitor Costa
30
28
2198
2
3
9
0
77
Walls Casey
21
0
0
0
0
0
0
4
Wilson Valdez Bruno Ricardo
Chấn thương cơ
27
12
937
1
2
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Baldisimo Michael
24
3
21
0
0
0
0
17
Bouda Ousseni
24
15
460
2
0
2
0
7
Gruezo Carlos
29
24
1975
0
1
8
0
64
Leroux Beau
21
0
0
0
0
0
0
23
Lopez Hernan
24
25
1844
7
3
5
0
99
Medina Cruz
17
0
0
0
0
0
0
20
Richmond William
24
1
3
0
0
0
0
16
Skahan Jack
Thẻ vàng
26
29
937
1
2
6
0
22
Thompson Tommy
29
9
119
0
0
1
0
30
Tsakiris Niko
19
24
1439
0
2
1
0
14
Yueill Jackson
27
33
2635
1
2
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ebobisse Jeremy
Chấn thương thân trên
27
30
1987
8
1
0
0
10
Espinoza Cristian
29
34
2951
5
16
8
0
19
Judd Preston
25
29
960
2
2
7
1
28
Kikanovic Benjamin
24
30
1821
3
1
2
0
9
Pellegrino Amahl
34
32
1886
7
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Luchi
44
Russell Ian
49
Quảng cáo