Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. San Luis Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atl. San Luis Nữ
Sân vận động:
Estadio Alfonso Lastras
(San Luis Potosí)
Sức chứa:
28 429
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Buenfil Nicole Renoult
24
9
766
0
0
0
0
32
Rodriguez Flores Danna Paola
20
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cano Garcia Karen Lizbeth
29
5
450
0
0
0
0
2
Franco Alejandra
28
6
297
0
0
1
0
6
Gayle Gabrielle
23
3
113
0
0
0
0
33
Gonzalez Amalia
17
2
17
0
0
0
0
27
Hernandez-Represa Elaily
24
10
900
0
0
2
0
13
Parra Laura
23
10
835
0
0
3
0
8
Renteria Anahi
?
1
60
0
0
0
0
23
Rivera Denisse
19
10
648
2
0
2
0
25
Sanchez Maria
20
10
790
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gonzalez Diaz Barreiro Silvana
17
4
243
0
0
0
0
5
Hernandez Citlali
28
7
188
0
0
0
0
11
Kasis Isabel
23
9
253
0
0
1
0
7
Lopez Viridiana
24
8
572
0
0
4
0
10
Robles Partida Joana
30
9
586
1
0
1
0
8
Trasvina Olga
22
9
518
0
0
1
0
14
Vazquez Anette
22
10
551
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Farlyn
26
10
885
1
0
1
0
20
Garcia Luciana
25
7
276
0
0
0
0
9
Higuera Enyer
23
2
48
0
0
0
0
21
Olave Isidora
22
10
797
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Daniel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Buenfil Nicole Renoult
24
9
766
0
0
0
0
27
Prieto Luz
20
0
0
0
0
0
0
32
Rodriguez Flores Danna Paola
20
2
135
0
0
0
0
16
Zarate Ana
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cano Garcia Karen Lizbeth
29
5
450
0
0
0
0
16
Delgado Marina
29
0
0
0
0
0
0
2
Franco Alejandra
28
6
297
0
0
1
0
29
Garcia Herrera Mariela
34
0
0
0
0
0
0
6
Gayle Gabrielle
23
3
113
0
0
0
0
33
Gonzalez Amalia
17
2
17
0
0
0
0
27
Hernandez-Represa Elaily
24
10
900
0
0
2
0
13
Parra Laura
23
10
835
0
0
3
0
53
Ramirez Ximena
18
0
0
0
0
0
0
8
Renteria Anahi
?
1
60
0
0
0
0
23
Rivera Denisse
19
10
648
2
0
2
0
25
Sanchez Maria
20
10
790
1
0
3
0
8
Ventura Mijares Salma Aylin
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Castillo Mayo Judith
18
0
0
0
0
0
0
20
Duarte Luz
29
0
0
0
0
0
0
28
Gonzalez Diaz Barreiro Silvana
17
4
243
0
0
0
0
5
Hernandez Citlali
28
7
188
0
0
0
0
11
Kasis Isabel
23
9
253
0
0
1
0
7
Lopez Viridiana
24
8
572
0
0
4
0
5
Morcillo Justina
24
0
0
0
0
0
0
74
Ramon Valeria
19
0
0
0
0
0
0
10
Robles Partida Joana
30
9
586
1
0
1
0
8
Trasvina Olga
22
9
518
0
0
1
0
14
Vazquez Anette
22
10
551
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Farlyn
26
10
885
1
0
1
0
69
Caldera Alejandra
16
0
0
0
0
0
0
20
Garcia Luciana
25
7
276
0
0
0
0
9
Higuera Enyer
23
2
48
0
0
0
0
21
Olave Isidora
22
10
797
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Daniel
?
Quảng cáo