Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. San Luis, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atl. San Luis
Sân vận động:
Estadio Alfonso Lastras
(San Luis Potosí)
Sức chứa:
28 429
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lopez De Alba Cesar Ivan
24
1
90
0
0
1
0
1
Sanchez Andres
26
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguila Eduardo
22
7
541
0
0
0
0
5
Chavez Ricardo
29
9
524
0
0
0
0
18
Cruz Aldo
26
7
518
0
0
0
0
4
Dominguez Julio
36
9
806
0
0
3
0
17
Martinez Gabriel
22
1
5
0
0
0
0
2
Piccini Cristiano
31
2
129
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Galdames Benjamin
23
8
202
0
0
1
0
16
Guemez Javier
32
8
481
1
1
1
0
10
Klimowicz Mateo
24
6
280
2
0
0
0
21
Macias Oscar
26
6
417
0
0
0
0
3
Moreno Iker
21
5
164
0
0
0
0
24
Najera Ronaldo
21
7
539
2
2
0
0
201
Ortega Kevin
22
1
4
0
0
0
0
13
Rodrigo Dourado
30
9
810
0
0
1
0
12
Rodriguez David
22
1
11
0
0
0
0
19
Salles-Lamonge Sebastien
28
9
680
2
1
0
0
8
Sanabria Juan
24
9
726
0
1
3
0
22
Yan Phillipe
20
7
215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boli Franck
30
7
367
4
0
0
0
25
Damm Jurgen
31
1
25
0
0
0
0
9
Leo Bonatini
30
8
412
2
0
0
0
11
Victor
23
5
286
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrent Domenec
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lopez De Alba Cesar Ivan
24
1
45
0
0
0
0
1
Sanchez Andres
26
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguila Eduardo
22
2
135
0
0
0
0
5
Chavez Ricardo
29
1
60
0
0
1
0
18
Cruz Aldo
26
1
46
0
0
0
0
4
Dominguez Julio
36
2
180
0
0
0
0
2
Piccini Cristiano
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Galdames Benjamin
23
2
52
0
1
0
0
16
Guemez Javier
32
1
78
0
0
0
0
10
Klimowicz Mateo
24
2
130
0
0
0
0
21
Macias Oscar
26
1
82
0
0
0
0
3
Moreno Iker
21
1
90
0
0
0
0
24
Najera Ronaldo
21
1
21
0
0
0
0
13
Rodrigo Dourado
30
2
180
1
0
0
0
19
Salles-Lamonge Sebastien
28
2
79
0
0
0
0
8
Sanabria Juan
24
2
180
0
0
0
0
22
Yan Phillipe
20
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boli Franck
30
2
108
1
0
0
0
25
Damm Jurgen
31
1
13
1
0
0
0
9
Leo Bonatini
30
2
36
0
0
1
0
11
Victor
23
2
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrent Domenec
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lopez De Alba Cesar Ivan
24
2
135
0
0
1
0
1
Sanchez Andres
26
10
856
0
0
1
0
32
Urtiaga Diego
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aguila Eduardo
22
9
676
0
0
0
0
5
Chavez Ricardo
29
10
584
0
0
1
0
18
Cruz Aldo
26
8
564
0
0
0
0
4
Dominguez Julio
36
11
986
0
0
3
0
15
Guillen Daniel
23
0
0
0
0
0
0
17
Martinez Gabriel
22
1
5
0
0
0
0
2
Piccini Cristiano
31
3
219
0
0
0
0
30
Silva Jordan
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Castro Juan
32
0
0
0
0
0
0
27
Galdames Benjamin
23
10
254
0
1
1
0
16
Guemez Javier
32
9
559
1
1
1
0
10
Klimowicz Mateo
24
8
410
2
0
0
0
21
Macias Oscar
26
7
499
0
0
0
0
3
Moreno Iker
21
6
254
0
0
0
0
24
Najera Ronaldo
21
8
560
2
2
0
0
201
Ortega Kevin
22
1
4
0
0
0
0
13
Rodrigo Dourado
30
11
990
1
0
1
0
12
Rodriguez David
22
1
11
0
0
0
0
19
Salles-Lamonge Sebastien
28
11
759
2
1
0
0
8
Sanabria Juan
24
11
906
0
1
3
0
28
Villal Jonathan
19
0
0
0
0
0
0
22
Yan Phillipe
20
9
305
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boli Franck
30
9
475
5
0
0
0
25
Damm Jurgen
31
2
38
1
0
0
0
9
Leo Bonatini
30
10
448
2
0
1
0
11
Victor
23
7
446
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torrent Domenec
62
Quảng cáo