Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Atl. San Luis U23, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Atl. San Luis U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
182
Elicerio Roberto
20
8
720
0
0
0
0
23
Lopez De Alba Cesar Ivan
24
3
270
0
0
0
0
32
Urtiaga Diego
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Auces Urenda Ivanoe
21
10
411
0
0
1
0
184
Gonzalez Fernando
22
13
861
2
0
1
0
15
Guillen Daniel
23
8
675
1
0
2
0
17
Martinez Gabriel
22
4
228
0
0
0
0
187
Martinez Rafael
22
15
1128
0
0
4
0
185
Ochoa Brandon
22
15
1154
1
0
5
1
222
Patron Raul
20
12
520
0
0
2
0
204
Perez Oliver
22
12
936
0
0
3
1
250
Rodriguez Juan
19
3
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
183
Ayon Cesar
19
6
74
0
0
1
0
202
Canamar Plancarte Luis Alberto
22
15
1236
1
0
3
0
198
Carreon Miguel
20
16
1188
0
0
1
0
197
Grimaldo Orlando
21
11
371
0
0
0
0
190
Guerrero Luis
21
9
613
0
0
2
0
3
Moreno Iker
21
1
38
0
0
0
0
201
Ortega Kevin
22
10
863
3
0
4
0
12
Rodriguez David
22
9
730
4
0
2
0
196
Sanchez Luis
22
14
998
0
0
4
0
195
Sandoval Alan
19
15
657
2
0
1
0
194
Suarez Isidro
21
12
450
0
0
1
0
28
Villal Jonathan
19
8
592
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Abitia Diego
21
16
1072
9
0
4
0
186
Alba Ricardo
22
1
3
0
0
0
0
199
Arce Sagir
22
10
331
1
0
1
0
189
Camarena Gael
19
6
145
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
182
Elicerio Roberto
20
8
720
0
0
0
0
248
Limon Mora Cesar
19
0
0
0
0
0
0
23
Lopez De Alba Cesar Ivan
24
3
270
0
0
0
0
32
Urtiaga Diego
26
6
540
0
0
1
0
245
Uscanga Darwin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
191
Auces Urenda Ivanoe
21
10
411
0
0
1
0
184
Gonzalez Fernando
22
13
861
2
0
1
0
15
Guillen Daniel
23
8
675
1
0
2
0
236
Martinez Braulio
19
0
0
0
0
0
0
17
Martinez Gabriel
22
4
228
0
0
0
0
187
Martinez Rafael
22
15
1128
0
0
4
0
185
Ochoa Brandon
22
15
1154
1
0
5
1
222
Patron Raul
20
12
520
0
0
2
0
204
Perez Oliver
22
12
936
0
0
3
1
250
Rodriguez Juan
19
3
107
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
183
Ayon Cesar
19
6
74
0
0
1
0
202
Canamar Plancarte Luis Alberto
22
15
1236
1
0
3
0
198
Carreon Miguel
20
16
1188
0
0
1
0
3
Gomez Jorge
23
0
0
0
0
0
0
197
Grimaldo Orlando
21
11
371
0
0
0
0
190
Guerrero Luis
21
9
613
0
0
2
0
3
Moreno Iker
21
1
38
0
0
0
0
201
Ortega Kevin
22
10
863
3
0
4
0
242
Reyes Angel
15
0
0
0
0
0
0
12
Rodriguez David
22
9
730
4
0
2
0
196
Sanchez Luis
22
14
998
0
0
4
0
195
Sandoval Alan
19
15
657
2
0
1
0
194
Suarez Isidro
21
12
450
0
0
1
0
28
Villal Jonathan
19
8
592
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
203
Abitia Diego
21
16
1072
9
0
4
0
186
Alba Ricardo
22
1
3
0
0
0
0
199
Arce Sagir
22
10
331
1
0
1
0
189
Camarena Gael
19
6
145
0
0
1
0
Quảng cáo