Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Luis, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
San Luis
Sân vận động:
Estadio Municipal Lucio Fariña Fernández
(Quillota)
Sức chứa:
7 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Martinez Jose
21
1
74
0
0
0
0
13
Retamal Daniel
29
9
810
0
0
0
0
1
Velazco Maximiliano
29
21
1813
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cavero Hardy
28
16
1099
0
0
4
0
25
Cubillos Guillermo
29
22
1367
0
0
3
0
6
Hormazabal Carlos
23
4
174
0
0
1
0
3
Moiraghi Nestor
40
24
2023
0
0
5
1
29
Pereyra Federico
35
28
2358
0
0
4
0
19
Salazar Yahir
19
9
332
0
0
1
0
30
Tapia Mauro
?
1
83
0
0
0
0
4
Tomarelli Fabrizio
23
20
956
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araya Juan
26
11
817
2
0
1
0
24
Arce Agustin
19
2
104
0
0
1
0
22
Bustos Gonzalo
24
23
1485
2
0
5
0
10
Carmona Fredes Fabian Alejandro
30
26
1680
0
0
5
0
16
Carrasco Reyes Marlon Joseph
21
9
314
0
0
1
0
21
Diaz Andres
29
28
1976
2
0
8
0
23
Estay Hermosilla Douglas Fabian
32
23
1695
0
0
4
1
18
Pastenes Fabian
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aravena Cristian
26
16
407
0
0
1
0
9
Caballero Mauro
30
28
1843
10
0
3
1
11
Carreno Martin
19
28
1837
2
0
4
0
7
Garnerone Martin
26
27
1636
5
0
4
2
14
Larrain Martin
21
11
446
0
0
1
0
15
Pinilla Yerald
20
16
543
0
0
1
0
17
Sepulveda Kennan
22
3
72
0
0
0
0
26
Suazo Humberto
43
16
1333
6
0
2
0
31
Tello Mery Gary Felipe
31
8
453
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cifuentes Francisco
22
0
0
0
0
0
0
12
Martinez Jose
21
1
74
0
0
0
0
13
Retamal Daniel
29
9
810
0
0
0
0
1
Velazco Maximiliano
29
21
1813
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cavero Hardy
28
16
1099
0
0
4
0
25
Cubillos Guillermo
29
22
1367
0
0
3
0
6
Hormazabal Carlos
23
4
174
0
0
1
0
3
Moiraghi Nestor
40
24
2023
0
0
5
1
29
Pereyra Federico
35
28
2358
0
0
4
0
19
Salazar Yahir
19
9
332
0
0
1
0
30
Tapia Mauro
?
1
83
0
0
0
0
4
Tomarelli Fabrizio
23
20
956
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Araya Juan
26
11
817
2
0
1
0
24
Arce Agustin
19
2
104
0
0
1
0
22
Bustos Gonzalo
24
23
1485
2
0
5
0
10
Carmona Fredes Fabian Alejandro
30
26
1680
0
0
5
0
16
Carrasco Reyes Marlon Joseph
21
9
314
0
0
1
0
21
Diaz Andres
29
28
1976
2
0
8
0
23
Estay Hermosilla Douglas Fabian
32
23
1695
0
0
4
1
33
Guajardo Simon
18
0
0
0
0
0
0
18
Pastenes Fabian
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aravena Cristian
26
16
407
0
0
1
0
9
Caballero Mauro
30
28
1843
10
0
3
1
11
Carreno Martin
19
28
1837
2
0
4
0
7
Garnerone Martin
26
27
1636
5
0
4
2
14
Larrain Martin
21
11
446
0
0
1
0
15
Pinilla Yerald
20
16
543
0
0
1
0
17
Sepulveda Kennan
22
3
72
0
0
0
0
26
Suazo Humberto
43
16
1333
6
0
2
0
31
Tello Mery Gary Felipe
31
8
453
0
0
2
0
Quảng cáo