Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Marino U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
San Marino U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amici Pietro
20
8
712
0
0
0
1
12
Battistini Matteo
20
1
90
0
0
0
0
1
Borasco Fabio
?
2
99
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciacci Mattia
18
1
90
1
0
1
0
2
Fabbri Filippo
22
1
60
0
0
0
0
17
Giambalvo Alessandro
21
4
238
0
0
1
0
3
Giocondi Simone
22
8
641
0
0
3
0
16
Guerra Alberto
?
1
31
0
0
0
0
5
Matteoni Giacomo
22
7
601
0
0
7
0
3
Riccardi Alberto
?
2
167
0
0
1
0
13
Sancisi Mattia
21
9
737
0
0
2
0
3
Terenzi Luca
?
1
11
0
0
1
0
6
Tomassini Alberto
22
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casadei Marco
18
5
226
0
0
0
0
7
Cervellini Tommy
?
2
75
0
0
0
0
20
Chiaruzzi Nicolo
19
5
201
0
0
0
0
11
D'Addario Nicola
20
7
328
0
0
1
0
15
Gasperoni Simone
?
3
55
0
0
0
0
2
Guidi Matteo
21
6
266
0
0
0
0
19
Pasolini Filippo
21
7
256
0
0
1
0
8
Sancisi Nicolo
21
8
526
0
0
3
0
10
Santi Simone
20
7
563
0
0
2
0
4
Toccaceli Alex
22
5
357
0
0
0
0
4
Valli Casadei Matteo
19
3
258
0
0
0
0
18
Zannoni Samuele
22
7
527
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gasperoni Marco
20
5
295
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cecchetti Matteo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amici Pietro
20
8
712
0
0
0
1
12
Battistini Matteo
20
1
90
0
0
0
0
1
Borasco Fabio
?
2
99
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ciacci Federico
?
0
0
0
0
0
0
14
Ciacci Mattia
18
1
90
1
0
1
0
2
Fabbri Filippo
22
1
60
0
0
0
0
17
Giambalvo Alessandro
21
4
238
0
0
1
0
3
Giocondi Simone
22
8
641
0
0
3
0
16
Guerra Alberto
?
1
31
0
0
0
0
5
Matteoni Giacomo
22
7
601
0
0
7
0
3
Riccardi Alberto
?
2
167
0
0
1
0
13
Sancisi Mattia
21
9
737
0
0
2
0
3
Terenzi Luca
?
1
11
0
0
1
0
6
Tomassini Alberto
22
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casadei Marco
18
5
226
0
0
0
0
7
Cervellini Tommy
?
2
75
0
0
0
0
20
Chiaruzzi Nicolo
19
5
201
0
0
0
0
11
D'Addario Nicola
20
7
328
0
0
1
0
15
Gasperoni Simone
?
3
55
0
0
0
0
2
Guidi Matteo
21
6
266
0
0
0
0
19
Pasolini Filippo
21
7
256
0
0
1
0
8
Sancisi Nicolo
21
8
526
0
0
3
0
10
Santi Simone
20
7
563
0
0
2
0
4
Toccaceli Alex
22
5
357
0
0
0
0
4
Valli Casadei Matteo
19
3
258
0
0
0
0
18
Zannoni Samuele
22
7
527
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gasperoni Marco
20
5
295
0
0
1
0
14
Pierini Julian
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cecchetti Matteo
45
Quảng cáo