Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Martin S.J., Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
San Martin S.J.
Sân vận động:
Estadio Ingeniero Hilario Sánchez
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonansea Federico
26
1
90
0
0
0
0
1
Borgogno Matias
26
39
3510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Leonel
28
37
3249
0
0
4
1
2
Caseres Rodrigo
27
34
2698
1
0
5
1
4
Gomez Jose
31
11
472
0
0
0
0
13
Heredia Agustin
27
12
637
0
0
3
0
6
Marchio Julian
24
17
888
1
0
3
0
16
Masino Maximo
22
8
335
0
0
0
0
4
Molina Alejandro
27
35
3105
4
0
10
0
14
Perez Ian
25
3
160
0
0
0
0
3
Sienra Agustin
25
33
2890
0
0
9
0
16
Sotomayor Joaquin
21
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acosta Lucas
19
8
186
1
0
0
0
11
Escalante Brian
25
1
66
0
0
0
0
11
Escalante Lautaro Tomas
25
30
1217
0
0
5
0
14
Galvan Maximiliano
22
1
12
0
0
1
0
10
Gonzalez Sebastian Emmanuel
32
31
2214
4
0
5
0
19
Gutierrez Maximiliano
27
22
1168
4
0
2
0
8
Lopez Santiago
26
38
3177
1
0
7
0
17
Lucero Gonzalo
20
1
31
0
0
0
0
15
Olguin Gino
24
31
1377
0
0
4
1
5
Pelaitay Nicolas
31
35
2958
0
0
8
0
14
Zacaria Jonathan
34
16
532
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avaro Enzo
25
15
584
0
0
0
0
19
Casa Maximiliano
31
35
2211
5
0
3
0
7
Fernandez Tomas
26
20
1042
3
0
4
0
20
Franco Nicolas
28
19
791
3
0
1
0
9
Funez Nazareno
23
18
1197
9
0
0
0
18
Gonzalez Federico
37
32
1212
5
0
1
0
14
Montagna Ezequiel
30
23
962
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antuna Raul
51
Schiapparelli Alejandro
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonansea Federico
26
1
90
0
0
0
0
1
Borgogno Matias
26
39
3510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alvarez Leonel
28
37
3249
0
0
4
1
2
Caseres Rodrigo
27
34
2698
1
0
5
1
4
Gomez Jose
31
11
472
0
0
0
0
13
Heredia Agustin
27
12
637
0
0
3
0
6
Marchio Julian
24
17
888
1
0
3
0
16
Masino Maximo
22
8
335
0
0
0
0
4
Molina Alejandro
27
35
3105
4
0
10
0
14
Perez Ian
25
3
160
0
0
0
0
3
Sienra Agustin
25
33
2890
0
0
9
0
16
Sotomayor Joaquin
21
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acosta Lucas
19
8
186
1
0
0
0
11
Escalante Brian
25
1
66
0
0
0
0
11
Escalante Lautaro Tomas
25
30
1217
0
0
5
0
14
Galvan Maximiliano
22
1
12
0
0
1
0
10
Gonzalez Sebastian Emmanuel
32
31
2214
4
0
5
0
19
Gutierrez Maximiliano
27
22
1168
4
0
2
0
8
Lopez Santiago
26
38
3177
1
0
7
0
17
Lucero Gonzalo
20
1
31
0
0
0
0
15
Olguin Gino
24
31
1377
0
0
4
1
5
Pelaitay Nicolas
31
35
2958
0
0
8
0
18
Tejada Cristian
21
0
0
0
0
0
0
14
Zacaria Jonathan
34
16
532
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Avaro Enzo
25
15
584
0
0
0
0
19
Casa Maximiliano
31
35
2211
5
0
3
0
7
Fernandez Tomas
26
20
1042
3
0
4
0
20
Franco Nicolas
28
19
791
3
0
1
0
9
Funez Nazareno
23
18
1197
9
0
0
0
18
Gonzalez Federico
37
32
1212
5
0
1
0
14
Montagna Ezequiel
30
23
962
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Antuna Raul
51
Schiapparelli Alejandro
44
Quảng cáo