Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Martin T., Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
San Martin T.
Sân vận động:
Estadio La Ciudadela
(San Miguel de Tucumán)
Sức chứa:
30 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Franco
21
1
90
0
0
0
0
1
Sand Dario
36
38
3420
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Gonzalo
32
33
2836
0
0
3
1
6
Dattola Agustin
25
35
3004
2
0
11
0
3
Diarte Lucas
31
15
1302
0
0
4
0
15
Ferracuti Guillermo
33
20
712
0
0
2
0
13
Levi Maximo
28
13
422
0
0
1
0
15
Mastrangelo Diego
21
16
1116
0
0
1
0
2
Orellana Juan
27
30
2506
1
0
9
1
23
Penalba Tiago
20
15
892
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abregu Gustavo
27
36
2999
1
0
0
0
14
Bordon Axel
28
6
273
1
0
1
0
10
Cuevas Juan
36
36
2824
4
0
3
0
16
Hernandez Pablo Pedro
38
24
1370
0
0
6
0
21
Molinas Ivan Alejandro
27
27
1000
3
0
3
0
22
Monje Leonardo
22
15
663
0
0
2
0
16
Prokop Agustin
23
3
36
0
0
0
0
8
Vera Ulises
21
16
547
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fedele Lautaro
23
37
2282
3
0
4
0
17
Garcia Matias
33
18
1144
0
0
4
0
9
Junior Arias
31
37
2973
11
0
8
1
19
Klusener Gonzalo
41
27
573
3
0
3
1
19
Moreno Nicolas
23
27
704
5
0
1
0
18
Rodriguez Gonzalo
34
27
1165
2
0
2
0
18
Veron Mauro
25
5
216
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Diego
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carrizo Nicolas Roberto
33
0
0
0
0
0
0
12
Herrera Franco
21
1
90
0
0
0
0
1
Sand Dario
36
38
3420
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bettini Gonzalo
32
33
2836
0
0
3
1
6
Dattola Agustin
25
35
3004
2
0
11
0
3
Diarte Lucas
31
15
1302
0
0
4
0
15
Ferracuti Guillermo
33
20
712
0
0
2
0
13
Levi Maximo
28
13
422
0
0
1
0
15
Mastrangelo Diego
21
16
1116
0
0
1
0
2
Orellana Juan
27
30
2506
1
0
9
1
23
Penalba Tiago
20
15
892
1
0
4
0
13
Rodriguez Guillermo
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abregu Gustavo
27
36
2999
1
0
0
0
14
Bordon Axel
28
6
273
1
0
1
0
10
Cuevas Juan
36
36
2824
4
0
3
0
16
Hernandez Pablo Pedro
38
24
1370
0
0
6
0
21
Molinas Ivan Alejandro
27
27
1000
3
0
3
0
22
Monje Leonardo
22
15
663
0
0
2
0
16
Prokop Agustin
23
3
36
0
0
0
0
8
Vera Ulises
21
16
547
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Fedele Lautaro
23
37
2282
3
0
4
0
17
Garcia Matias
33
18
1144
0
0
4
0
9
Junior Arias
31
37
2973
11
0
8
1
19
Klusener Gonzalo
41
27
573
3
0
3
1
19
Moreno Nicolas
23
27
704
5
0
1
0
18
Rodriguez Gonzalo
34
27
1165
2
0
2
0
18
Veron Mauro
25
5
216
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flores Diego
43
Quảng cáo