Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng San Telmo, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
San Telmo
Sân vận động:
Estadio Osvaldo Baletto
(Dock Sud)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bustos Brian
28
40
3600
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
30
39
3510
3
0
7
0
14
Cesar Lautaro
23
1
22
0
0
0
0
11
Cosi Julian
26
37
1717
1
0
14
0
2
Gonzalez Hector
32
38
3307
1
0
6
1
6
Lamosa Agustin
23
36
3128
1
0
8
1
13
Lillo Gianfranco
25
28
944
0
0
6
0
4
Vallejos Martin
24
35
3012
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Franco Emiliano
30
33
2248
2
0
5
1
15
Gimenez Gonzalo
29
1
34
0
0
0
0
17
Mayenfisch German
31
28
585
0
0
0
0
19
Maza Jonathan
26
6
98
0
0
1
0
16
Medina Cristian
29
17
328
0
0
1
0
5
Ramirez Gabriel
29
38
3345
2
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barreto Jose
24
38
2412
7
0
2
0
9
Diellos Diego
31
18
1287
7
0
2
0
10
Gonzalez Rodrigo
24
38
2238
5
0
5
0
19
Heiz Nicolas
26
19
466
2
0
1
1
7
Larthirigoyen Inaki
20
37
2330
2
0
1
0
18
Salerno Matias
20
10
150
2
0
0
0
20
Tisera Franco
35
31
1249
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grelak Alfredo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balderrama Matias Adrian
24
0
0
0
0
0
0
1
Bustos Brian
28
40
3600
0
0
2
0
12
Enrico Joaquin Conrado
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ayala Rodrigo
30
39
3510
3
0
7
0
14
Cesar Lautaro
23
1
22
0
0
0
0
11
Cosi Julian
26
37
1717
1
0
14
0
2
Gonzalez Hector
32
38
3307
1
0
6
1
6
Lamosa Agustin
23
36
3128
1
0
8
1
13
Lillo Gianfranco
25
28
944
0
0
6
0
4
Vallejos Martin
24
35
3012
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguirre Franco
25
0
0
0
0
0
0
8
Franco Emiliano
30
33
2248
2
0
5
1
15
Gimenez Gonzalo
29
1
34
0
0
0
0
17
Martinez Aaron
23
0
0
0
0
0
0
17
Mayenfisch German
31
28
585
0
0
0
0
19
Maza Jonathan
26
6
98
0
0
1
0
16
Medina Cristian
29
17
328
0
0
1
0
15
Ojeda Leandro
23
0
0
0
0
0
0
13
Pardo Ian
?
0
0
0
0
0
0
5
Ramirez Gabriel
29
38
3345
2
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barreto Jose
24
38
2412
7
0
2
0
9
Diellos Diego
31
18
1287
7
0
2
0
10
Gonzalez Rodrigo
24
38
2238
5
0
5
0
19
Heiz Nicolas
26
19
466
2
0
1
1
7
Larthirigoyen Inaki
20
37
2330
2
0
1
0
18
Salerno Matias
20
10
150
2
0
0
0
20
Tisera Franco
35
31
1249
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grelak Alfredo
54
Quảng cáo