Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sandefjord, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Sandefjord
Sân vận động:
Sandefjord Arena
(Sandefjord)
Sức chứa:
6 582
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keto Hugo
26
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berglie Frederik
27
25
2171
1
0
2
0
17
Cheng Christopher
23
24
2061
0
1
2
0
3
Egeli Vetle Walle
20
17
1047
0
0
3
0
22
Gjone Martin
19
12
845
1
0
3
0
47
Kristiansen Stian
Thẻ vàng
25
22
1743
3
1
8
2
4
Pedersen Fredrik
22
12
1017
0
0
2
0
5
van der Spa Aleksander
19
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amin Simon
26
22
1367
3
1
6
0
26
Loftesnes-Bjune Filip
19
11
775
0
1
1
0
20
Melchior Marcus
23
12
454
0
0
0
0
10
Mettler Loris
25
25
1711
6
4
4
0
6
Mork Sander
23
25
1142
1
3
0
0
45
Mvuka Beltran
26
13
285
0
0
0
0
8
Nilsson Alexander
22
9
298
1
0
2
0
18
Ottosson Filip
28
26
2340
1
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dunsby Jakob
24
24
1716
3
4
5
0
43
Jemal Elias
21
11
244
1
1
0
0
7
Markovic Eman
25
27
2280
5
4
2
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
23
12
643
4
0
0
0
9
Tveter Alexander Ruud
33
25
1677
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odegaard Hans
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gronneberg Alf
20
0
0
0
0
0
0
1
Keto Hugo
26
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Agelin Theodor
21
0
0
0
0
0
0
2
Berglie Frederik
27
25
2171
1
0
2
0
17
Cheng Christopher
23
24
2061
0
1
2
0
3
Egeli Vetle Walle
20
17
1047
0
0
3
0
22
Gjone Martin
19
12
845
1
0
3
0
47
Kristiansen Stian
Thẻ vàng
25
22
1743
3
1
8
2
99
Maudo
27
0
0
0
0
0
0
4
Pedersen Fredrik
22
12
1017
0
0
2
0
5
van der Spa Aleksander
19
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Amin Simon
26
22
1367
3
1
6
0
26
Loftesnes-Bjune Filip
19
11
775
0
1
1
0
20
Melchior Marcus
23
12
454
0
0
0
0
10
Mettler Loris
25
25
1711
6
4
4
0
6
Mork Sander
23
25
1142
1
3
0
0
45
Mvuka Beltran
26
13
285
0
0
0
0
8
Nilsson Alexander
22
9
298
1
0
2
0
18
Ottosson Filip
28
26
2340
1
7
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dunsby Jakob
24
24
1716
3
4
5
0
43
Jemal Elias
21
11
244
1
1
0
0
7
Markovic Eman
25
27
2280
5
4
2
0
25
Pettersen Storm
18
0
0
0
0
0
0
23
Sigurdarson Stefan Ingi
23
12
643
4
0
0
0
9
Tveter Alexander Ruud
33
25
1677
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Odegaard Hans
50
Quảng cáo