Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sandhausen, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Sandhausen
Sân vận động:
Hardtwaldstadion
Sức chứa:
15 414
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Konigsmann Timo
27
10
900
0
1
0
0
1
Rehnen Nikolaj
Chấn thương đầu gối
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Carls Jonas
27
1
6
0
0
0
0
2
Girdvainis Edvinas
31
5
256
0
0
1
0
16
Kreuzer Niklas
31
7
232
0
0
1
0
23
Lang Niklas
22
1
3
0
0
0
0
14
Lewald Jakob
25
13
1170
1
0
2
0
21
Schikora Marco
30
13
1101
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ehlich Christoph
25
12
991
1
1
2
0
8
Fuchs Alexander
27
7
230
0
0
1
0
24
Greil Patrick
28
11
616
0
0
3
1
11
Halimi Besar
29
11
671
2
1
5
0
6
Lorch Jeremias
28
11
972
2
1
5
0
20
Maciejewski Tim
23
2
91
0
0
0
0
15
Muhling Alexander
32
12
691
0
0
2
0
31
Weik Jonas
Chấn thương đầu gối11.02.2025
24
2
180
0
0
1
0
27
Wolf Lucas Mika
23
10
506
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baumann Dominic
29
13
1097
5
1
0
0
7
Fehler Stanislav
21
8
270
0
2
1
0
13
Iwe Emmanuel
24
13
689
3
1
1
0
9
Meier Richard
20
12
325
2
2
0
0
17
Otto David
25
13
722
2
2
0
0
36
Stolze Sebastian
29
13
929
0
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ristic Sreto
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rehnen Nikolaj
Chấn thương đầu gối
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Girdvainis Edvinas
31
1
26
0
0
0
0
14
Lewald Jakob
25
1
120
0
0
0
0
21
Schikora Marco
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ehlich Christoph
25
1
120
0
0
0
0
24
Greil Patrick
28
1
44
0
0
1
0
11
Halimi Besar
29
1
77
1
0
0
0
6
Lorch Jeremias
28
1
95
0
0
1
0
15
Muhling Alexander
32
1
63
0
0
0
0
27
Wolf Lucas Mika
23
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baumann Dominic
29
1
120
0
1
0
0
13
Iwe Emmanuel
24
1
89
0
0
1
0
9
Meier Richard
20
1
58
1
0
1
0
17
Otto David
25
1
63
0
0
0
0
36
Stolze Sebastian
29
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ristic Sreto
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gorka Dennis
22
0
0
0
0
0
0
30
Idjakovic Luis
22
0
0
0
0
0
0
22
Konigsmann Timo
27
10
900
0
1
0
0
1
Rehnen Nikolaj
Chấn thương đầu gối
27
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Allagi Aziz
18
0
0
0
0
0
0
26
Carls Jonas
27
1
6
0
0
0
0
2
Girdvainis Edvinas
31
6
282
0
0
1
0
16
Kreuzer Niklas
31
7
232
0
0
1
0
23
Lang Niklas
22
1
3
0
0
0
0
14
Lewald Jakob
25
14
1290
1
0
2
0
32
Lokaj Diamant
19
0
0
0
0
0
0
21
Schikora Marco
30
14
1221
0
0
2
0
19
Zander Luca-Milan
Chấn thương mắt cá chân
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ehlich Christoph
25
13
1111
1
1
2
0
8
Fuchs Alexander
27
7
230
0
0
1
0
24
Greil Patrick
28
12
660
0
0
4
1
11
Halimi Besar
29
12
748
3
1
5
0
33
Lambert Philipp
19
0
0
0
0
0
0
6
Lorch Jeremias
28
12
1067
2
1
6
0
20
Maciejewski Tim
23
2
91
0
0
0
0
15
Muhling Alexander
32
13
754
0
0
2
0
5
Schuster Lion
24
0
0
0
0
0
0
31
Weik Jonas
Chấn thương đầu gối11.02.2025
24
2
180
0
0
1
0
27
Wolf Lucas Mika
23
11
564
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Baumann Dominic
29
14
1217
5
2
0
0
7
Fehler Stanislav
21
8
270
0
2
1
0
13
Iwe Emmanuel
24
14
778
3
1
2
0
9
Meier Richard
20
13
383
3
2
1
0
17
Otto David
25
14
785
2
2
0
0
36
Stolze Sebastian
29
14
1049
0
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ristic Sreto
48
Quảng cáo