Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sandnes, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Sandnes
Sân vận động:
Øster Hus Arena
(Sandnes)
Sức chứa:
6 046
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flolid Tord
19
2
135
0
0
1
0
30
Mbaye Serigne
28
16
1396
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
30
28
2481
0
0
5
0
2
Berland Erik
20
9
390
0
0
0
0
28
Bertelsen Noah
18
4
107
1
0
0
0
24
Gayi Eirik
23
13
1169
0
0
0
1
32
Latinovich Vuk
27
9
779
0
0
2
0
17
Nyhagen Andreas
26
24
1525
1
4
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aanesland Markus
26
11
654
1
1
2
0
4
Bager Mads
23
26
1995
0
1
1
0
19
Braut Daniel
19
25
1937
5
1
3
0
21
Brkic Haris
25
21
1472
1
1
5
0
31
Hjorteseth Isak
20
22
1151
0
1
0
0
26
Memedov Artan
19
25
804
2
1
1
0
8
Moldskred Matias
27
19
913
1
2
2
0
18
Oby Olav
30
16
1066
1
1
1
0
5
Oregaard Gullbrandur
22
21
1471
1
0
5
0
29
Roaldsoy Alwande
20
10
690
0
0
2
0
22
Sakor Vajebah
28
23
1650
1
2
4
0
6
Salvesen Christer
20
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alba Riki
29
7
366
0
0
0
0
20
Aune Jonas
21
11
199
0
0
1
0
10
Hoiland Tommy
35
25
1969
10
3
4
0
15
Jensen Henrik
23
8
170
0
0
1
0
2
Kleppa Herman
28
18
1269
1
2
1
0
11
Kvernstuen Jarmund
24
19
1079
0
3
2
0
25
Osenbroch Endre
20
21
789
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleveland Arturo
39
Nilsen Steinar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mbaye Serigne
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
30
3
244
1
0
2
0
2
Berland Erik
20
1
0
0
0
0
0
28
Bertelsen Noah
18
1
32
0
0
0
0
24
Gayi Eirik
23
2
106
0
0
0
0
32
Latinovich Vuk
27
2
180
0
0
0
0
17
Nyhagen Andreas
26
4
331
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aanesland Markus
26
2
172
0
0
0
0
4
Bager Mads
23
4
147
0
0
0
0
19
Braut Daniel
19
4
326
1
0
0
0
21
Brkic Haris
25
3
146
2
0
0
0
31
Hjorteseth Isak
20
4
33
0
0
0
0
26
Memedov Artan
19
4
88
0
0
1
0
8
Moldskred Matias
27
1
35
0
0
1
0
18
Oby Olav
30
2
79
0
0
0
0
5
Oregaard Gullbrandur
22
4
360
0
0
1
0
29
Roaldsoy Alwande
20
2
177
1
0
1
0
22
Sakor Vajebah
28
3
248
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alba Riki
29
1
87
0
0
1
0
20
Aune Jonas
21
1
16
0
0
0
0
10
Hoiland Tommy
35
6
211
6
0
0
0
15
Jensen Henrik
23
3
62
1
0
0
0
2
Kleppa Herman
28
1
90
1
0
0
0
11
Kvernstuen Jarmund
24
5
253
4
0
0
0
25
Osenbroch Endre
20
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleveland Arturo
39
Nilsen Steinar
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flolid Tord
19
2
135
0
0
1
0
12
Haugland Stian
18
0
0
0
0
0
0
30
Mbaye Serigne
28
18
1576
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berger Espen
30
31
2725
1
0
7
0
2
Berland Erik
20
10
390
0
0
0
0
28
Bertelsen Noah
18
5
139
1
0
0
0
24
Gayi Eirik
23
15
1275
0
0
0
1
16
Kringstad Erik
19
0
0
0
0
0
0
32
Latinovich Vuk
27
11
959
0
0
2
0
17
Nyhagen Andreas
26
28
1856
2
4
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aanesland Markus
26
13
826
1
1
2
0
4
Bager Mads
23
30
2142
0
1
1
0
19
Braut Daniel
19
29
2263
6
1
3
0
21
Brkic Haris
25
24
1618
3
1
5
0
31
Hjorteseth Isak
20
26
1184
0
1
0
0
26
Memedov Artan
19
29
892
2
1
2
0
8
Moldskred Matias
27
20
948
1
2
3
0
18
Oby Olav
30
18
1145
1
1
1
0
5
Oregaard Gullbrandur
22
25
1831
1
0
6
0
29
Roaldsoy Alwande
20
12
867
1
0
3
0
22
Sakor Vajebah
28
26
1898
2
2
6
0
6
Salvesen Christer
20
2
10
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alba Riki
29
8
453
0
0
1
0
20
Aune Jonas
21
12
215
0
0
1
0
10
Hoiland Tommy
35
31
2180
16
3
4
0
15
Jensen Henrik
23
11
232
1
0
1
0
2
Kleppa Herman
28
19
1359
2
2
1
0
11
Kvernstuen Jarmund
24
24
1332
4
3
2
0
25
Osenbroch Endre
20
23
835
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cleveland Arturo
39
Nilsen Steinar
52
Quảng cáo