Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sandviken, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Sandviken
Sân vận động:
Jernvallen
(Sandviken)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Croon Max
18
1
90
0
0
0
0
1
Jakobsson Felix
25
28
2462
1
1
1
1
12
Svedberg Emanuel
21
1
56
0
0
0
0
12
Sveijer Hannes
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Harletun Kasper
22
27
2097
0
3
7
0
4
Karlsson Jonathan
20
28
2007
1
5
3
0
17
Kouyate Mamadou
27
25
1707
0
0
4
0
5
Parallangaj Taulant
22
2
14
0
0
1
0
3
Smajlovic Zinedin
20
10
544
2
0
1
0
2
Thorn Gustav
27
16
1338
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abubakari Mohammed
25
25
1452
0
4
2
0
23
Engqvist Emil
25
26
2301
5
2
4
1
15
Igbarumah John
32
28
2334
8
5
4
0
92
Kamara Jay Tee
22
8
152
0
0
0
0
21
Kiani Adam
21
15
1088
0
1
2
0
42
Mahammed Mohammed
27
18
924
2
0
0
0
19
Mukunzi Yannick
29
9
155
0
0
1
0
8
Soderberg Daniel
27
27
2204
1
1
8
1
11
Springfeldt Martin
28
16
774
1
3
4
1
10
Thorell Ludwig
19
30
1925
0
2
2
0
6
Vabo Liam
20
16
319
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Hamawi Amin
20
21
1385
8
1
4
0
14
Byiringiro Lague
24
15
342
1
3
3
0
7
Kabuye Calvin
21
29
2157
9
5
7
0
18
Kirby James
28
23
1180
7
1
2
0
13
Lindholm Isac
19
1
13
0
0
0
0
20
Sjostrand Oscar
20
13
265
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulic Eldar
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Croon Max
18
1
90
0
0
0
0
1
Jakobsson Felix
25
28
2462
1
1
1
1
12
Svedberg Emanuel
21
1
56
0
0
0
0
12
Sveijer Hannes
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Devic Edvin
18
0
0
0
0
0
0
45
Harletun Kasper
22
27
2097
0
3
7
0
4
Karlsson Jonathan
20
28
2007
1
5
3
0
17
Kouyate Mamadou
27
25
1707
0
0
4
0
5
Parallangaj Taulant
22
2
14
0
0
1
0
3
Smajlovic Zinedin
20
10
544
2
0
1
0
2
Thorn Gustav
27
16
1338
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abubakari Mohammed
25
25
1452
0
4
2
0
23
Engqvist Emil
25
26
2301
5
2
4
1
15
Igbarumah John
32
28
2334
8
5
4
0
92
Kamara Jay Tee
22
8
152
0
0
0
0
21
Kiani Adam
21
15
1088
0
1
2
0
42
Mahammed Mohammed
27
18
924
2
0
0
0
22
Martin Ruben
19
0
0
0
0
0
0
19
Mukunzi Yannick
29
9
155
0
0
1
0
8
Soderberg Daniel
27
27
2204
1
1
8
1
11
Springfeldt Martin
28
16
774
1
3
4
1
10
Thorell Ludwig
19
30
1925
0
2
2
0
6
Vabo Liam
20
16
319
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Hamawi Amin
20
21
1385
8
1
4
0
14
Byiringiro Lague
24
15
342
1
3
3
0
7
Kabuye Calvin
21
29
2157
9
5
7
0
18
Kirby James
28
23
1180
7
1
2
0
13
Lindholm Isac
19
1
13
0
0
0
0
20
Sjostrand Oscar
20
13
265
1
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdulic Eldar
37
Quảng cáo