Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sanjoanense, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Sanjoanense
Sân vận động:
Estádio Conde Dias Garcia
(São João da Madeira)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marco
36
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Loureiro Fernando
22
6
540
0
0
0
0
4
Maneta Duarte
21
2
180
0
0
1
0
2
Martins Joao
22
4
94
0
0
0
0
30
Monteiro Ribeiro Rui Bruno Fragoso
25
5
365
0
0
1
0
5
Santos Rui
20
3
114
0
0
0
0
6
Tavares Ricardo
29
4
242
0
0
2
1
12
Vitinha
25
6
507
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coelho Ronaldo
23
6
437
1
0
3
0
86
Gomes Rafael
18
3
79
0
0
0
0
70
Kiko Felix
21
1
23
0
0
1
0
21
Neves Ruben
33
6
518
0
0
1
0
27
Peres David
20
5
50
0
0
0
0
42
Vitor Pisco
28
6
525
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Couto Joao
22
6
241
1
0
1
0
7
Fonseca Ruben
24
1
11
0
0
1
0
11
Jota
22
6
459
1
0
1
0
99
Liberal Andre
22
6
519
1
0
1
0
9
Pinto Luis
22
5
282
1
0
2
0
10
Semedo Goncalo
24
4
210
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Duarte Andre
24
0
0
0
0
0
0
Lima Diego
17
0
0
0
0
0
0
1
Marco
36
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dario
?
0
0
0
0
0
0
3
Loureiro Fernando
22
6
540
0
0
0
0
4
Maneta Duarte
21
2
180
0
0
1
0
2
Martins Joao
22
4
94
0
0
0
0
75
Martins Pedro
23
0
0
0
0
0
0
30
Monteiro Ribeiro Rui Bruno Fragoso
25
5
365
0
0
1
0
80
Pina Alexandre
17
0
0
0
0
0
0
85
Pinho Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
5
Santos Rui
20
3
114
0
0
0
0
6
Tavares Ricardo
29
4
242
0
0
2
1
12
Vitinha
25
6
507
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Coelho Ronaldo
23
6
437
1
0
3
0
86
Gomes Rafael
18
3
79
0
0
0
0
70
Kiko Felix
21
1
23
0
0
1
0
Matos Pedro
26
0
0
0
0
0
0
21
Neves Ruben
33
6
518
0
0
1
0
27
Peres David
20
5
50
0
0
0
0
67
Portela Tiago
22
0
0
0
0
0
0
14
Prieto Andrade Gabriel Andres
20
0
0
0
0
0
0
42
Vitor Pisco
28
6
525
0
0
3
0
7
Yang Sena
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Couto Joao
22
6
241
1
0
1
0
82
Fazenda Rafael
16
0
0
0
0
0
0
28
Florim Tiago
23
0
0
0
0
0
0
7
Fonseca Ruben
24
1
11
0
0
1
0
11
Jota
22
6
459
1
0
1
0
99
Liberal Andre
22
6
519
1
0
1
0
20
Nabais Goncalo
18
0
0
0
0
0
0
9
Pinto Luis
22
5
282
1
0
2
0
19
Ronaldo Aliu
27
0
0
0
0
0
0
25
Santos David
20
0
0
0
0
0
0
10
Semedo Goncalo
24
4
210
0
0
0
0
Quảng cáo