Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santa Ana, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
Santa Ana
Sân vận động:
Sân vận động Piedades
(Santa Ana)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pemberton Patrick
42
14
1260
0
0
0
0
22
Rodriguez Bryan
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Johnny
41
16
1435
2
0
5
1
4
Morejon Dariel
25
14
1121
0
0
5
1
6
Salvatierra Jose
35
11
809
0
0
3
0
2
Taylor Samir
20
17
1299
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Astua Bryan
24
8
173
0
0
1
0
33
Casado Emanuel
30
7
437
2
0
0
0
19
Castro Geancarlo
22
9
392
0
0
0
0
8
Condega Johan Salomon
40
18
1270
0
0
4
0
7
Cordero Esyin
29
7
214
0
0
0
0
5
Fallas Luis
26
8
365
0
0
1
0
23
Forbes Jarret
?
3
51
0
0
0
0
77
Gonzalez Jose
27
2
135
1
0
1
0
21
Juarez Fred
24
11
551
0
0
4
0
10
Martinez Jonathan
26
11
420
3
0
1
0
18
Puga Eduard
26
8
190
1
0
0
0
14
Russell Russell Manfred
36
7
166
0
0
1
0
24
Sanchez Jorman
26
4
285
0
0
1
0
11
Torres Jose David
27
14
896
0
0
1
0
27
Venegas Fabricio
26
1
19
0
0
0
0
39
Villalobos Mauricio
25
18
1533
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azofeifa Nicolas
24
1
10
0
0
0
0
17
Camareno Javier
26
8
427
0
0
1
0
29
Chavarria Vinicio
25
2
51
0
0
0
0
15
Chevez Adrian
20
18
1612
3
0
3
0
16
Hansen Jonathan
36
13
823
0
0
2
0
99
Jimenez Bryan
28
2
33
0
0
0
0
97
Ramirez David
31
4
82
1
0
0
0
13
Reyes Andy
25
15
956
2
0
1
0
98
Taylor Randy
26
12
529
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oviedo Christian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Martinez Neyser
19
0
0
0
0
0
0
1
Pemberton Patrick
42
14
1260
0
0
0
0
22
Rodriguez Bryan
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Johnny
41
16
1435
2
0
5
1
4
Morejon Dariel
25
14
1121
0
0
5
1
6
Salvatierra Jose
35
11
809
0
0
3
0
2
Taylor Samir
20
17
1299
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Astua Bryan
24
8
173
0
0
1
0
33
Casado Emanuel
30
7
437
2
0
0
0
19
Castro Geancarlo
22
9
392
0
0
0
0
8
Condega Johan Salomon
40
18
1270
0
0
4
0
7
Cordero Esyin
29
7
214
0
0
0
0
5
Fallas Luis
26
8
365
0
0
1
0
23
Forbes Jarret
?
3
51
0
0
0
0
77
Gonzalez Jose
27
2
135
1
0
1
0
21
Juarez Fred
24
11
551
0
0
4
0
10
Martinez Jonathan
26
11
420
3
0
1
0
18
Puga Eduard
26
8
190
1
0
0
0
14
Russell Russell Manfred
36
7
166
0
0
1
0
24
Sanchez Jorman
26
4
285
0
0
1
0
11
Torres Jose David
27
14
896
0
0
1
0
27
Venegas Fabricio
26
1
19
0
0
0
0
39
Villalobos Mauricio
25
18
1533
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Azofeifa Nicolas
24
1
10
0
0
0
0
17
Camareno Javier
26
8
427
0
0
1
0
29
Chavarria Vinicio
25
2
51
0
0
0
0
15
Chevez Adrian
20
18
1612
3
0
3
0
16
Hansen Jonathan
36
13
823
0
0
2
0
99
Jimenez Bryan
28
2
33
0
0
0
0
97
Ramirez David
31
4
82
1
0
0
0
13
Reyes Andy
25
15
956
2
0
1
0
98
Taylor Randy
26
12
529
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oviedo Christian
46
Quảng cáo