Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santa Clara, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Santa Clara
Sân vận động:
Estádio de São Miguel
(Ponta Delgada)
Sức chứa:
13 277
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
26
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
9
475
1
0
2
0
42
Lucas Soares
26
9
433
0
0
2
0
3
Matheus Pereira
23
8
196
0
3
3
0
32
Nunes Matheus
23
10
900
0
1
1
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
10
900
1
1
3
0
27
Ramos Guilherme
27
2
71
0
0
1
0
13
Rocha Luis
38
8
720
0
0
3
0
21
Venancio Frederico
31
9
785
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
9
724
0
1
2
1
8
Ferreira Pedro
26
10
781
0
1
3
0
77
Klismahn Gustavo
24
7
214
0
0
1
0
35
Serginho
24
6
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
3
58
0
0
0
0
17
Costa Joao
24
8
129
1
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
10
813
2
2
1
0
9
Pelegrini Safira Alisson
29
9
639
2
2
4
0
10
Ricardinho
26
10
296
2
0
1
0
70
Vinicius Lopes
25
10
643
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Daniel Borges
21
1
55
0
0
0
0
42
Lucas Soares
26
1
90
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
23
1
90
0
0
1
0
32
Nunes Matheus
23
1
90
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
1
90
0
0
0
0
27
Ramos Guilherme
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
1
14
0
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
1
36
0
0
0
0
77
Klismahn Gustavo
24
1
77
0
0
0
0
35
Serginho
24
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
1
6
0
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
1
36
0
0
0
0
9
Pelegrini Safira Alisson
29
1
55
0
0
1
0
10
Ricardinho
26
1
85
0
0
0
0
70
Vinicius Lopes
25
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Neneca
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Daniel Borges
21
1
15
0
0
0
0
28
Habraao
23
1
46
0
0
1
0
42
Lucas Soares
26
1
90
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
23
1
90
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
1
45
0
0
1
0
27
Ramos Guilherme
27
1
90
0
0
0
0
21
Venancio Frederico
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
1
76
0
0
0
0
77
Klismahn Gustavo
24
1
1
0
0
0
0
35
Serginho
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
1
90
0
0
0
0
17
Costa Joao
24
1
76
0
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
1
15
1
0
0
0
10
Ricardinho
26
1
76
0
0
0
0
70
Vinicius Lopes
25
1
15
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
26
11
990
0
0
1
0
12
Neneca
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Daniel Borges
21
2
70
0
0
0
0
2
Diogo Calila
26
9
475
1
0
2
0
28
Habraao
23
1
46
0
0
1
0
42
Lucas Soares
26
11
613
0
0
4
0
26
Matheus Juliao
21
0
0
0
0
0
0
3
Matheus Pereira
23
10
376
0
3
4
0
32
Nunes Matheus
23
11
990
0
1
1
0
4
Pacheco Pedro Jose
Chấn thương đầu gối
27
0
0
0
0
0
0
23
Pena de Lima Sidney Alexssander
27
12
1035
1
1
4
0
27
Ramos Guilherme
27
4
251
0
0
1
0
13
Rocha Luis
38
8
720
0
0
3
0
21
Venancio Frederico
31
10
875
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
11
814
0
1
2
1
48
Caio Ribas
20
0
0
0
0
0
0
8
Ferreira Pedro
26
11
817
0
1
3
0
77
Klismahn Gustavo
24
9
292
0
0
1
0
35
Serginho
24
8
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Almeida Bruno
28
5
154
0
0
0
0
17
Costa Joao
24
9
205
1
0
0
0
11
Gabriel Silva
22
12
864
3
2
1
0
9
Pelegrini Safira Alisson
29
10
694
2
2
5
0
10
Ricardinho
26
12
457
2
0
1
0
70
Vinicius Lopes
25
12
672
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Quảng cáo