Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santa Fe, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Santa Fe
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Espitia Juan
24
4
345
0
0
1
0
1
Mosquera Andres
33
41
3616
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguero Facundo
29
16
1148
0
0
1
1
17
Ararat Jordy
28
15
595
0
1
2
0
25
Cuero Santiago
20
6
405
0
0
1
0
6
Hernandez Diego
24
19
1062
0
0
5
1
30
Mosquera Dairon
32
22
1005
0
0
6
0
3
Ortiz Marcelo
30
33
2627
2
2
5
0
22
Perlaza Elvis
35
38
2272
1
4
14
0
4
Ramirez David
22
24
1356
0
0
7
0
15
Scarpeta Silgado Ivan Rene
28
19
1240
1
1
3
0
14
Torres Johan
20
37
2150
1
2
5
1
8
Zuluaga Juan
31
40
2258
2
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jhon
32
6
152
0
0
1
0
10
Hernandez Rivero Vladimir Javier
35
1
12
0
0
0
0
29
Millan Diaz Julian Camilo
26
42
3684
5
1
6
0
31
Molina Tomas
?
2
33
0
0
0
0
26
Ovalle Willian
19
2
68
0
0
0
0
16
Torres Daniel
34
42
3702
3
2
11
0
20
Velasquez Yilmar
25
37
2291
0
2
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Albornoz Omar
29
10
828
3
1
1
0
7
Cardona Jown
29
5
72
0
0
1
0
28
Lopez Edwar
29
15
806
1
1
1
1
18
Melendez Jhon
22
33
1288
0
1
5
0
19
Mora Santiago
16
2
34
0
0
0
0
23
Mosquera Harold
29
16
974
6
2
1
0
11
Rodallega Hugo
39
41
3413
16
8
7
0
9
Rodriguez Agustin
26
29
1737
7
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peirano Pablo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alvarez Angel
20
0
0
0
0
0
0
12
Espitia Juan
24
4
345
0
0
1
0
1
Mosquera Andres
33
41
3616
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguero Facundo
29
16
1148
0
0
1
1
17
Ararat Jordy
28
15
595
0
1
2
0
25
Cuero Santiago
20
6
405
0
0
1
0
6
Hernandez Diego
24
19
1062
0
0
5
1
30
Mosquera Dairon
32
22
1005
0
0
6
0
3
Ortiz Marcelo
30
33
2627
2
2
5
0
22
Perlaza Elvis
35
38
2272
1
4
14
0
4
Ramirez David
22
24
1356
0
0
7
0
15
Scarpeta Silgado Ivan Rene
28
19
1240
1
1
3
0
14
Torres Johan
20
37
2150
1
2
5
1
8
Zuluaga Juan
31
40
2258
2
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Duque Jhon
32
6
152
0
0
1
0
10
Hernandez Rivero Vladimir Javier
35
1
12
0
0
0
0
29
Millan Diaz Julian Camilo
26
42
3684
5
1
6
0
31
Molina Tomas
?
2
33
0
0
0
0
26
Ovalle Willian
19
2
68
0
0
0
0
16
Torres Daniel
34
42
3702
3
2
11
0
20
Velasquez Yilmar
25
37
2291
0
2
8
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Albornoz Omar
29
10
828
3
1
1
0
7
Cardona Jown
29
5
72
0
0
1
0
28
Lopez Edwar
29
15
806
1
1
1
1
18
Melendez Jhon
22
33
1288
0
1
5
0
19
Mora Santiago
16
2
34
0
0
0
0
23
Mosquera Harold
29
16
974
6
2
1
0
11
Rodallega Hugo
39
41
3413
16
8
7
0
9
Rodriguez Agustin
26
29
1737
7
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peirano Pablo
49
Quảng cáo