Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AD Santos, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
AD Santos
Sân vận động:
Estadio Ebal Rodriguez Aguilar
(Guápiles)
Sức chứa:
3 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Costa Rica
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrientos Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
13
Lezcano Alexander
23
5
450
0
0
0
0
1
Morales Brayan
31
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Climaco Adan
23
8
600
0
0
1
0
4
Enriquez Kendrick
21
7
205
1
0
0
0
91
Evans Jordy
22
8
474
1
0
2
0
29
Jimenez Rigoberto
35
5
203
0
0
0
0
39
Linton Oscar
31
8
699
1
0
2
1
21
Madrigal Juan
37
5
380
3
0
1
0
3
Ordain Jhamir
31
10
900
0
0
0
0
5
Perdomo Reyniel
23
4
360
0
0
2
2
2
Ramirez Jefferson
?
3
265
0
0
0
0
20
Ruiz Armand
22
1
6
0
0
0
0
26
Smith Jordan
33
9
718
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Araya Sebastian
20
5
253
0
0
1
0
12
Baltodano Fuler
19
2
10
0
0
0
0
9
Canales Joshua
24
6
315
0
0
1
0
20
Cole Armando
?
1
17
0
0
0
0
8
Mason Denilson
26
1
90
0
0
0
0
14
Mendez Gustavo
24
6
237
0
0
1
0
15
Paniagua Davis
21
8
287
0
0
4
0
16
Sala Isaac
23
5
387
0
0
0
0
11
Salas Reimond
30
7
426
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chinchilla Sanchez Marvin
24
2
67
0
0
1
0
28
Chirino Randy
28
9
530
0
0
1
0
70
Orellano Lorenzo
26
9
601
0
0
0
0
6
Sanchez Jefferson
22
1
14
0
0
0
0
53
Villalobos Juan
23
8
398
2
0
2
0
7
Zuniga Cristian
32
5
303
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Argenis
37
Valdes Jorge Dely
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Morales Brayan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Enriquez Kendrick
21
1
80
0
0
0
0
91
Evans Jordy
22
2
11
0
0
1
0
39
Linton Oscar
31
1
90
1
0
0
0
21
Madrigal Juan
37
1
90
0
0
0
0
3
Ordain Jhamir
31
1
90
0
0
1
0
2
Ramirez Jefferson
?
1
90
0
0
0
0
26
Smith Jordan
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baltodano Fuler
19
1
68
0
0
1
0
9
Canales Joshua
24
1
0
0
0
0
0
44
Guido Jared
?
2
60
0
0
0
0
45
Hernandez Jeremi
17
1
11
0
0
0
0
14
Mendez Gustavo
24
1
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Gomez Diego
18
1
23
0
0
1
0
20
Vega Sebastian
?
1
80
0
0
0
0
53
Villalobos Juan
23
1
23
0
0
0
0
7
Zuniga Cristian
32
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Argenis
37
Valdes Jorge Dely
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrientos Alejandro
26
1
90
0
0
0
0
13
Lezcano Alexander
23
5
450
0
0
0
0
1
Morales Brayan
31
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Climaco Adan
23
8
600
0
0
1
0
4
Enriquez Kendrick
21
8
285
1
0
0
0
91
Evans Jordy
22
10
485
1
0
3
0
29
Jimenez Rigoberto
35
5
203
0
0
0
0
39
Linton Oscar
31
9
789
2
0
2
1
21
Madrigal Juan
37
6
470
3
0
1
0
3
Ordain Jhamir
31
11
990
0
0
1
0
5
Perdomo Reyniel
23
4
360
0
0
2
2
2
Ramirez Jefferson
?
4
355
0
0
0
0
20
Ruiz Armand
22
1
6
0
0
0
0
26
Smith Jordan
33
10
808
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Araya Sebastian
20
5
253
0
0
1
0
12
Baltodano Fuler
19
3
78
0
0
1
0
11
Burke Berny
28
0
0
0
0
0
0
9
Canales Joshua
24
7
315
0
0
1
0
20
Cole Armando
?
1
17
0
0
0
0
24
Gomez Jeremy
23
0
0
0
0
0
0
44
Guido Jared
?
2
60
0
0
0
0
45
Hernandez Jeremi
17
1
11
0
0
0
0
8
Mason Denilson
26
1
90
0
0
0
0
14
Mendez Gustavo
24
7
237
0
0
1
0
15
Paniagua Davis
21
8
287
0
0
4
0
16
Sala Isaac
23
5
387
0
0
0
0
11
Salas Reimond
30
7
426
1
0
1
0
42
Saravia Heyreel
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chinchilla Sanchez Marvin
24
2
67
0
0
1
0
28
Chirino Randy
28
9
530
0
0
1
0
41
Gomez Diego
18
1
23
0
0
1
0
70
Orellano Lorenzo
26
9
601
0
0
0
0
6
Sanchez Jefferson
22
1
14
0
0
0
0
20
Vega Sebastian
?
1
80
0
0
0
0
53
Villalobos Juan
23
9
421
2
0
2
0
7
Zuniga Cristian
32
6
371
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fernandez Argenis
37
Valdes Jorge Dely
57
Quảng cáo