Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santos, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Santos
Sân vận động:
Estadio José Picasso Peratta
(Ica)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliaga Wong Julio Americo
35
19
1700
0
0
0
0
12
Goyoneche Brandy
23
4
281
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
27
19
1541
0
0
5
0
26
Cozzi Facundo
22
11
943
1
0
5
0
27
Cuneo Orlando
21
16
1006
0
0
6
1
6
Delgado Marcos
36
19
1514
1
0
7
0
28
Garcia Cristhian
20
15
891
0
0
3
2
15
Leon Brackson
29
17
1530
3
0
3
0
2
Zuniga Ray
19
4
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Felix
27
20
1494
1
0
7
1
14
Brito
26
1
10
0
0
0
0
8
De la Cruz Pedro Eliezer
22
20
1474
1
0
3
0
23
Duque Luis
22
21
1367
0
0
2
0
18
Navarro Jeferson
24
19
797
2
0
1
0
35
Trujillo Luis
33
5
313
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
18
6
267
0
0
0
0
20
Espinoza Diego
23
16
943
2
0
2
0
11
Herrera Josuee
25
20
941
9
0
4
0
17
Luna Estuardo
20
9
471
0
0
2
0
13
Morales Daniel
32
9
339
0
0
1
0
16
Moreyra Sair
20
2
139
0
0
0
0
9
Pereira Gustavo
32
19
1536
7
0
2
0
7
Ramirez Denilson
26
17
603
2
0
0
0
21
Rey Ignacio
24
4
58
0
0
0
0
25
Rivera Ivan
19
11
857
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliaga Wong Julio Americo
35
19
1700
0
0
0
0
12
Goyoneche Brandy
23
4
281
0
0
1
0
1
Montalvo Diego
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
27
19
1541
0
0
5
0
26
Cozzi Facundo
22
11
943
1
0
5
0
27
Cuneo Orlando
21
16
1006
0
0
6
1
6
Delgado Marcos
36
19
1514
1
0
7
0
28
Garcia Cristhian
20
15
891
0
0
3
2
15
Leon Brackson
29
17
1530
3
0
3
0
5
Valladares Diogo
21
0
0
0
0
0
0
2
Zuniga Ray
19
4
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banega Felix
27
20
1494
1
0
7
1
14
Brito
26
1
10
0
0
0
0
8
De la Cruz Pedro Eliezer
22
20
1474
1
0
3
0
23
Duque Luis
22
21
1367
0
0
2
0
14
Llanos Alexander
27
0
0
0
0
0
0
18
Navarro Jeferson
24
19
797
2
0
1
0
35
Trujillo Luis
33
5
313
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
18
6
267
0
0
0
0
20
Espinoza Diego
23
16
943
2
0
2
0
11
Herrera Josuee
25
20
941
9
0
4
0
17
Luna Estuardo
20
9
471
0
0
2
0
13
Morales Daniel
32
9
339
0
0
1
0
16
Moreyra Sair
20
2
139
0
0
0
0
9
Pereira Gustavo
32
19
1536
7
0
2
0
7
Ramirez Denilson
26
17
603
2
0
0
0
21
Rey Ignacio
24
4
58
0
0
0
0
25
Rivera Ivan
19
11
857
0
0
2
0
Quảng cáo