Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santos Laguna Nữ, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Santos Laguna Nữ
Sân vận động:
Estadio Corona
(Torreón)
Sức chứa:
29 101
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cantu Bueno Aida Maria
18
1
90
0
0
0
0
1
De Avila Hannia
23
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomez Karen
23
7
424
0
0
2
0
14
Gomez Kimberli
20
10
664
1
0
0
0
13
Herrera Gabriela
34
7
586
0
0
0
0
6
Ibarra Havi
21
10
796
0
0
1
0
4
Peraza Maria
30
10
837
0
0
1
0
23
Ramirez Alexxandra
22
5
450
0
0
0
0
19
Valle Mayte
19
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anguiano Diaz Diana Elizabeth
25
10
786
0
0
1
0
31
Cussin Franco Frida Carolina
18
2
57
0
0
1
0
16
Guevara Ortega Celeste
20
5
246
0
0
1
0
17
Martinez Marianne
21
5
120
0
0
0
0
5
Novella Yessenia
?
10
472
0
0
4
1
20
Romero Torres Lia Mariel
24
6
405
0
0
1
0
25
Ruiz Michel
21
9
482
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuadrado Maria
26
8
228
0
0
0
0
21
Felix Rosales Judith Guillermina
20
7
506
0
0
4
0
15
Nabweteme Sandra
27
1
45
1
0
0
0
11
Santana Mayra
27
8
533
0
0
1
0
9
Villanueva Alexia
21
7
309
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guerrero Vinicio
41
Maya Karla
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cantu Bueno Aida Maria
18
1
90
0
0
0
0
12
Casas Arlett
20
0
0
0
0
0
0
12
Contreras Karol
20
0
0
0
0
0
0
1
De Avila Hannia
23
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aguilera Nunez Joanna
19
0
0
0
0
0
0
27
De Leon Maria Nicol
17
0
0
0
0
0
0
16
Garcia Sofia
23
0
0
0
0
0
0
3
Gomez Karen
23
7
424
0
0
2
0
14
Gomez Kimberli
20
10
664
1
0
0
0
13
Herrera Gabriela
34
7
586
0
0
0
0
6
Ibarra Havi
21
10
796
0
0
1
0
4
Peraza Maria
30
10
837
0
0
1
0
23
Ramirez Alexxandra
22
5
450
0
0
0
0
15
Soto Stephanie
21
0
0
0
0
0
0
18
Tovar Arlett
27
0
0
0
0
0
0
19
Valle Mayte
19
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albeniz Maika
19
0
0
0
0
0
0
2
Anguiano Diaz Diana Elizabeth
25
10
786
0
0
1
0
31
Cussin Franco Frida Carolina
18
2
57
0
0
1
0
16
Guevara Ortega Celeste
20
5
246
0
0
1
0
18
Jimenez
20
0
0
0
0
0
0
6
Lopez Brenda
29
0
0
0
0
0
0
17
Martinez Marianne
21
5
120
0
0
0
0
3
Miramontes Natalia
22
0
0
0
0
0
0
5
Novella Yessenia
?
10
472
0
0
4
1
20
Romero Torres Lia Mariel
24
6
405
0
0
1
0
25
Ruiz Michel
21
9
482
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuadrado Maria
26
8
228
0
0
0
0
21
Felix Rosales Judith Guillermina
20
7
506
0
0
4
0
9
Love Juelle
25
0
0
0
0
0
0
15
Nabweteme Sandra
27
1
45
1
0
0
0
11
Santana Mayra
27
8
533
0
0
1
0
61
Serna
18
0
0
0
0
0
0
9
Villanueva Alexia
21
7
309
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guerrero Vinicio
41
Maya Karla
?
Quảng cáo