Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Santos, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Santos
Sân vận động:
Estádio Vila Belmiro
(Santos)
Sức chứa:
16 068
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Joao Paulo
Chấn thương
29
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aderlan
Chấn thương
34
12
824
0
2
4
0
4
Gil
37
16
1433
0
0
1
0
3
Hayner
29
12
814
1
1
3
1
32
Jair
Chấn thương
19
2
55
0
0
0
0
44
Joao Pedro Chermont
18
5
150
0
0
1
0
23
Kevyson
Chấn thương
20
3
95
0
0
0
0
33
Souza
18
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Diego Pituca
32
15
1309
1
0
1
0
20
Giuliano
34
7
422
3
1
0
0
5
Joao Schmidt
31
16
1260
1
0
3
0
22
Otero Romulo
31
14
845
3
3
4
1
8
Rincon Tomas
36
14
294
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Furch Julio
35
13
669
3
0
0
0
11
Guilherme
29
15
1246
3
2
1
0
7
Pedrinho
24
9
480
0
3
0
0
27
Willian Bigode
37
10
519
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Carille
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogenes
23
1
90
0
0
0
0
77
Gabriel Brazao
24
28
2502
0
0
3
0
1
Joao Paulo
Chấn thương
29
7
559
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aderlan
Chấn thương
34
4
238
0
0
1
0
2
Alex Nascimento
25
5
120
0
0
0
0
31
Escobar Gonzalo
27
31
2677
1
2
7
1
4
Gil
37
32
2876
1
0
2
0
3
Hayner
29
21
703
0
0
5
0
32
Jair
Chấn thương
19
20
1701
0
0
1
0
15
Joao Basso
27
5
349
2
0
1
0
44
Joao Pedro Chermont
18
29
1828
2
3
5
0
14
Luan Peres
30
3
184
1
0
1
0
29
Rodrigo Ferreira
29
20
730
0
1
3
1
33
Souza
18
7
226
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alison
31
1
16
0
0
0
0
21
Diego Pituca
32
34
2897
4
3
5
1
20
Giuliano
34
27
2086
9
1
2
0
14
Hyan
20
1
16
0
0
0
0
5
Joao Schmidt
31
31
2689
0
1
8
0
47
Miguelito
Chấn thương
20
4
57
0
0
1
0
22
Otero Romulo
31
34
1938
4
2
4
0
88
Patrick
32
9
281
0
1
1
0
8
Rincon Tomas
36
13
294
0
0
2
0
23
Sandry
22
10
361
0
0
2
0
37
Serginho
33
19
898
2
3
2
0
43
Xavier Mateus
17
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arce Mina Billy Vladimir
26
2
38
0
0
0
0
9
Furch Julio
35
26
1116
3
0
0
0
11
Guilherme
29
29
2384
10
8
2
0
66
Laquintana Ignacio
25
9
285
0
0
0
0
7
Pedrinho
24
16
562
2
0
3
0
30
Villarreal Alejandro
19
1
16
0
0
0
0
19
Wendell
24
13
1045
2
4
0
0
27
Willian Bigode
37
27
933
5
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Carille
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogenes
23
1
90
0
0
0
0
77
Gabriel Brazao
24
28
2502
0
0
3
0
1
Joao Paulo
Chấn thương
29
23
1999
0
0
0
0
34
Joao Pedro
16
0
0
0
0
0
0
34
Jundi Gustavo
20
0
0
0
0
0
0
18
Renan
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aderlan
Chấn thương
34
16
1062
0
2
5
0
2
Alex Nascimento
25
5
120
0
0
0
0
31
Escobar Gonzalo
27
31
2677
1
2
7
1
4
Gil
37
48
4309
1
0
3
0
3
Hayner
29
33
1517
1
1
8
1
32
Jair
Chấn thương
19
22
1756
0
0
1
0
15
Joao Basso
27
5
349
2
0
1
0
44
Joao Pedro Chermont
18
34
1978
2
3
6
0
23
Kevyson
Chấn thương
20
3
95
0
0
0
0
14
Luan Peres
30
3
184
1
0
1
0
29
Rodrigo Ferreira
29
20
730
0
1
3
1
33
Souza
18
8
245
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alison
31
1
16
0
0
0
0
21
Diego Pituca
32
49
4206
5
3
6
1
20
Giuliano
34
34
2508
12
2
2
0
14
Hyan
20
1
16
0
0
0
0
5
Joao Schmidt
31
47
3949
1
1
11
0
47
Miguelito
Chấn thương
20
4
57
0
0
1
0
22
Otero Romulo
31
48
2783
7
5
8
1
88
Patrick
32
9
281
0
1
1
0
8
Rincon Tomas
36
27
588
0
0
3
0
23
Sandry
22
10
361
0
0
2
0
37
Serginho
33
19
898
2
3
2
0
17
Vinicius
25
0
0
0
0
0
0
43
Xavier Mateus
17
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arce Mina Billy Vladimir
26
2
38
0
0
0
0
9
Furch Julio
35
39
1785
6
0
0
0
11
Guilherme
29
44
3630
13
10
3
0
66
Laquintana Ignacio
25
9
285
0
0
0
0
17
Njie Yusupha
30
0
0
0
0
0
0
7
Pedrinho
24
25
1042
2
3
3
0
30
Villarreal Alejandro
19
1
16
0
0
0
0
19
Wendell
24
13
1045
2
4
0
0
27
Willian Bigode
37
37
1452
7
1
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabio Carille
51
Quảng cáo