Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sao Bernardo, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Sao Bernardo
Sân vận động:
Estadio Primeiro de Maio
(Sao Bernardo)
Sức chứa:
15 759
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alex Alves
37
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alan Santos
33
10
739
0
1
3
0
28
Davi Gabriel
26
4
202
0
1
0
0
3
Helder Maciel
34
11
960
2
0
5
0
21
Hugo Sanches
30
11
424
0
0
1
0
4
Rafael Forster
34
8
586
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Henrique
30
11
923
0
0
0
0
33
Kaua Jesus
21
5
115
0
0
0
0
31
Lucas Lima
24
11
797
1
1
3
0
8
Rodrigo Souza
37
10
672
0
1
1
1
17
Romisson
28
11
494
1
0
0
0
10
Vitinho Mesquita
34
2
104
0
0
1
0
66
Vitor Ricardo
24
11
679
0
4
2
0
23
Wesley
29
10
465
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joao Carlos
37
8
438
1
0
0
0
99
Kayke
36
10
496
2
0
1
0
7
Lucas Tocantins
30
11
707
1
0
2
0
14
Luiz Filipe
23
5
140
0
0
0
0
88
Silvinho
34
10
533
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ricardo Catala
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alex Alves
37
20
1800
0
0
5
0
12
Junior Oliveira
34
5
450
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alan Santos
33
8
481
0
0
1
0
44
Anderson Conceicao
35
2
81
0
0
0
0
97
Augusto
27
20
1632
1
0
9
0
28
Davi Gabriel
26
23
1601
2
0
4
0
3
Helder Maciel
34
21
1780
1
0
11
0
21
Hugo Sanches
30
22
1662
0
0
5
1
2
Jeferson
28
1
29
0
0
0
0
43
Joao Ramos
21
13
861
0
0
2
0
4
Rafael Forster
34
19
1552
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Henrique
30
15
823
0
0
3
0
55
Breno
24
4
158
0
0
3
0
30
Godoy de Andrade Gabriel Caetano
22
2
20
0
0
0
0
33
Kaua Jesus
21
12
585
2
0
0
0
31
Lucas Lima
24
16
1220
3
0
3
1
22
Mika
22
2
111
0
0
0
0
8
Rodrigo Souza
37
11
418
0
0
3
0
17
Romisson
28
22
1893
0
0
5
2
10
Vitinho Mesquita
34
8
206
0
0
4
0
66
Vitor Ricardo
24
10
476
1
0
1
0
18
Wendell
18
1
11
0
0
0
0
23
Wesley
29
19
861
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Felipe Garcia
34
6
216
1
0
1
0
19
Hannyel Kevin
21
1
11
0
0
0
0
9
Joao Carlos
37
7
206
0
0
0
0
99
Kayke
36
24
1852
10
0
4
0
7
Lucas Tocantins
30
16
912
2
0
1
0
14
Luiz Filipe
23
14
775
6
0
1
0
75
Maycon Douglas
28
8
250
1
0
0
0
20
Nycollas
21
4
55
0
0
0
0
88
Silvinho
34
20
1356
2
0
2
0
70
Walterson
29
5
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ricardo Catala
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alex Alves
37
32
2880
0
0
6
0
27
Anareto Kaue
21
0
0
0
0
0
0
12
Junior Oliveira
34
5
450
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Alan Santos
33
18
1220
0
1
4
0
44
Anderson Conceicao
35
2
81
0
0
0
0
97
Augusto
27
20
1632
1
0
9
0
28
Davi Gabriel
26
27
1803
2
1
4
0
3
Helder Maciel
34
32
2740
3
0
16
0
21
Hugo Sanches
30
33
2086
0
0
6
1
2
Jeferson
28
1
29
0
0
0
0
43
Joao Ramos
21
13
861
0
0
2
0
4
Rafael Forster
34
27
2138
1
0
12
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arthur Henrique
30
26
1746
0
0
3
0
55
Breno
24
4
158
0
0
3
0
30
Godoy de Andrade Gabriel Caetano
22
2
20
0
0
0
0
33
Kaua Jesus
21
17
700
2
0
0
0
31
Lucas Lima
24
27
2017
4
1
6
1
22
Mika
22
2
111
0
0
0
0
8
Rodrigo Souza
37
21
1090
0
1
4
1
17
Romisson
28
33
2387
1
0
5
2
10
Vitinho Mesquita
34
10
310
0
0
5
0
66
Vitor Ricardo
24
21
1155
1
4
3
0
18
Wendell
18
1
11
0
0
0
0
23
Wesley
29
29
1326
0
0
6
1
47
Ze Oliveira
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Felipe Garcia
34
6
216
1
0
1
0
19
Hannyel Kevin
21
1
11
0
0
0
0
9
Joao Carlos
37
15
644
1
0
0
0
99
Kayke
36
34
2348
12
0
5
0
96
Luan Viana
28
0
0
0
0
0
0
7
Lucas Tocantins
30
27
1619
3
0
3
0
14
Luiz Filipe
23
19
915
6
0
1
0
75
Maycon Douglas
28
8
250
1
0
0
0
20
Nycollas
21
4
55
0
0
0
0
88
Silvinho
34
30
1889
5
0
3
0
70
Walterson
29
5
168
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ricardo Catala
42
Quảng cáo