Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sarmiento Junin, Argentina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Argentina
Sarmiento Junin
Sân vận động:
Estadio Eva Peron
(Junin)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
17
1530
0
0
2
0
12
Ayala Thyago
23
1
90
0
0
0
0
1
Pourtau Jeronimo
Chấn thương
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calcaterra Diego
23
1
90
0
0
0
0
33
Diaz Gabriel
24
16
723
0
0
1
0
16
Guasone Juan
23
3
225
0
0
1
0
2
Insaurralde Juan
40
20
1800
0
0
5
0
29
Lopez Elias
24
18
1502
2
2
2
0
32
Paredes Franco
25
16
1309
0
0
4
1
14
Roncaglia Facundo
37
9
455
0
0
1
0
3
Sauro Gaston
Chấn thương
34
8
632
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Andrada Juan
29
7
216
0
0
2
0
22
Burgoa Valentin
24
14
641
0
2
1
0
10
Gaitan Nicolas
36
10
782
1
2
1
0
5
Garcia Carlos
25
19
1321
2
1
3
0
28
Gho Joaquin
21
20
1414
2
2
2
0
6
Godoy Fernando
34
3
202
0
0
2
0
20
Gudino Gabriel
32
14
842
1
0
1
0
52
Mendez Emiliano
35
17
1376
1
0
5
0
11
Monaco Manuel
22
8
317
0
0
2
0
10
Quiroga Sergio
30
3
187
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arismendi Yair
26
20
1262
0
0
4
0
23
Azcurra Diego
26
3
50
0
0
0
0
23
Cabezas Bryan
27
3
43
0
0
0
0
31
Guiacobini Tomas
20
7
282
0
0
0
0
21
Hauche Gabriel
37
11
365
0
0
0
0
7
Lopez Lisandro
41
15
393
1
0
2
0
18
Morales Bravo Ivan
25
16
875
2
0
1
0
9
Naya Ezequiel
23
11
655
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damonte Israel
42
Funes Martin
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
29
17
1530
0
0
2
0
12
Ayala Thyago
23
1
90
0
0
0
0
99
Champagne Nereo
39
0
0
0
0
0
0
35
Marsengo Andres
22
0
0
0
0
0
0
1
Pourtau Jeronimo
Chấn thương
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calcaterra Diego
23
1
90
0
0
0
0
33
Diaz Gabriel
24
16
723
0
0
1
0
16
Guasone Juan
23
3
225
0
0
1
0
2
Insaurralde Juan
40
20
1800
0
0
5
0
29
Lopez Elias
24
18
1502
2
2
2
0
13
Morales Santiago
23
0
0
0
0
0
0
32
Paredes Franco
25
16
1309
0
0
4
1
14
Roncaglia Facundo
37
9
455
0
0
1
0
3
Sauro Gaston
Chấn thương
34
8
632
0
0
1
0
34
Seyral Augustin
19
0
0
0
0
0
0
17
Vallejos Jeremias
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Andrada Juan
29
7
216
0
0
2
0
22
Burgoa Valentin
24
14
641
0
2
1
0
37
Ferreira Patricio
17
0
0
0
0
0
0
10
Gaitan Nicolas
36
10
782
1
2
1
0
5
Garcia Carlos
25
19
1321
2
1
3
0
28
Gho Joaquin
21
20
1414
2
2
2
0
6
Godoy Fernando
34
3
202
0
0
2
0
20
Gudino Gabriel
32
14
842
1
0
1
0
43
Massi Valentino
18
0
0
0
0
0
0
52
Mendez Emiliano
35
17
1376
1
0
5
0
11
Monaco Manuel
22
8
317
0
0
2
0
10
Quiroga Sergio
30
3
187
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arismendi Yair
26
20
1262
0
0
4
0
23
Azcurra Diego
26
3
50
0
0
0
0
23
Cabezas Bryan
27
3
43
0
0
0
0
41
Calderon Franco
18
0
0
0
0
0
0
31
Guiacobini Tomas
20
7
282
0
0
0
0
21
Hauche Gabriel
37
11
365
0
0
0
0
7
Lopez Lisandro
41
15
393
1
0
2
0
18
Morales Bravo Ivan
25
16
875
2
0
1
0
9
Naya Ezequiel
23
11
655
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Damonte Israel
42
Funes Martin
?
Quảng cáo