Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Torres, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Torres
Sân vận động:
Vanni Sanna
(Sassari)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petriccione Danilo
22
1
90
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
27
12
1076
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
4
313
1
0
1
0
6
Coccolo Luca
26
5
450
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
10
900
1
0
3
0
30
Fabriani Christian
22
12
976
0
0
1
0
19
Guiebre Abdoul
27
13
701
2
0
1
0
14
Idda Riccardo
35
1
46
0
0
0
0
3
Mercadante Mario
29
10
766
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
22
7
427
0
0
2
0
18
Casini Riccardo
32
9
394
0
0
2
0
24
Giorico Daniele
32
5
358
0
0
2
0
7
Liviero Matteo
31
9
478
0
0
1
0
8
Masala Alessandro
27
11
362
2
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
13
955
1
0
4
0
27
Zambataro Eyob
26
12
877
1
0
1
0
77
Zecca Giacomo
27
7
361
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
9
375
3
0
1
0
20
Fischnaller Manuel
33
13
1051
7
0
2
0
17
Goglino Patricio
23
10
236
0
0
1
0
32
Nanni Nicola
24
9
428
1
0
1
0
9
Scotto Luigi
34
10
569
3
0
0
0
70
Varela Djamanca Muhamed
26
10
736
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
2
180
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
2
180
0
0
0
0
14
Idda Riccardo
35
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Giorico Daniele
32
2
180
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
31
1
90
0
0
0
0
10
Mastinu Giuseppe
33
2
142
0
0
1
0
27
Zambataro Eyob
26
1
90
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
27
2
169
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
2
106
0
0
0
0
20
Fischnaller Manuel
33
1
90
0
0
0
0
17
Goglino Patricio
23
2
16
0
0
0
0
9
Scotto Luigi
34
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zaccagno Andrea
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
1
90
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
1
90
0
0
1
0
30
Fabriani Christian
22
1
90
0
0
0
0
19
Guiebre Abdoul
27
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
22
1
64
0
0
0
0
24
Giorico Daniele
32
1
90
0
0
1
0
7
Liviero Matteo
31
1
46
0
0
0
0
10
Mastinu Giuseppe
33
1
27
0
0
0
0
27
Zambataro Eyob
26
1
16
0
0
0
0
77
Zecca Giacomo
27
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
1
16
0
0
0
0
20
Fischnaller Manuel
33
1
75
0
0
0
0
17
Goglino Patricio
23
1
27
1
0
0
0
9
Scotto Luigi
34
1
64
0
0
0
0
70
Varela Djamanca Muhamed
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petriccione Danilo
22
1
90
0
0
0
0
22
Petricciuolo Cristian
17
0
0
0
0
0
0
12
Zaccagno Andrea
27
15
1346
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Antonelli Nicolo
34
7
583
1
0
3
0
6
Coccolo Luca
26
5
450
0
0
1
0
5
Dametto Paolo
31
13
1170
1
0
4
0
30
Fabriani Christian
22
13
1066
0
0
1
0
19
Guiebre Abdoul
27
14
746
2
0
2
0
14
Idda Riccardo
35
3
226
0
0
1
0
3
Mercadante Mario
29
10
766
1
0
2
0
66
Minnelli Mattia
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brentan Michael
22
8
491
0
0
2
0
18
Casini Riccardo
32
9
394
0
0
2
0
24
Giorico Daniele
32
8
628
0
0
4
0
7
Liviero Matteo
31
11
614
0
0
1
0
8
Masala Alessandro
27
11
362
2
0
1
0
10
Mastinu Giuseppe
33
16
1124
1
0
5
0
27
Zambataro Eyob
26
14
983
1
0
1
0
77
Zecca Giacomo
27
10
605
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Diakite Adama
31
12
497
3
0
1
0
20
Fischnaller Manuel
33
15
1216
7
0
2
0
17
Goglino Patricio
23
13
279
1
0
1
0
32
Nanni Nicola
24
9
428
1
0
1
0
9
Scotto Luigi
34
13
785
3
0
0
0
70
Varela Djamanca Muhamed
26
11
826
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Greco Alfonso
55
Quảng cáo