Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sassuolo U19, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Sassuolo U19
Sân vận động:
Stadio Enzo Ricci
Sức chứa:
4 008
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Vigano Lorenzo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benvenuti Giacomo
18
1
79
1
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
1
90
0
2
0
0
64
Corradini Francesco
19
1
90
0
0
0
0
4
Macchioni Tommaso
18
1
86
0
0
0
0
81
Sibilano Alessio
17
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Acatullo Cristian
16
1
12
0
0
0
0
21
Bruno Kevin
19
1
90
2
0
0
0
80
Frangella Christian
17
1
90
1
0
0
0
7
Knezovic Borna
19
1
66
0
2
0
0
8
Seminari Giacomo
18
1
25
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
1
90
0
0
0
0
15
Weiss David
17
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiricallo Giovanni
17
1
12
0
1
0
0
13
Daldum Sonosi
17
1
79
0
0
0
0
17
Negri Gabriele
18
1
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Mantini Raffaele
17
0
0
0
0
0
0
1
Scacchetti Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
75
Vigano Lorenzo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Barani Luca
18
0
0
0
0
0
0
23
Beconcini Matteo
19
0
0
0
0
0
0
2
Benvenuti Giacomo
18
1
79
1
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
1
90
0
2
0
0
64
Corradini Francesco
19
1
90
0
0
0
0
5
Di Bitonto Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
4
Macchioni Tommaso
18
1
86
0
0
0
0
99
Parlato Claudio
19
0
0
0
0
0
0
3
Piantedosi Alessio
19
0
0
0
0
0
0
81
Sibilano Alessio
17
1
5
0
0
0
0
6
Vezzosi Giorgio
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Acatullo Cristian
16
1
12
0
0
0
0
21
Bruno Kevin
19
1
90
2
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
17
0
0
0
0
0
0
80
Frangella Christian
17
1
90
1
0
0
0
7
Knezovic Borna
19
1
66
0
2
0
0
55
Kumi Justin
20
0
0
0
0
0
0
18
Lopes Emerick
19
0
0
0
0
0
0
44
Mussini Andrea
17
0
0
0
0
0
0
7
Okojie Endurance
19
0
0
0
0
0
0
8
Seminari Giacomo
18
1
25
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
1
90
0
0
0
0
15
Weiss David
17
1
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiricallo Giovanni
17
1
12
0
1
0
0
13
Daldum Sonosi
17
1
79
0
0
0
0
Minta Amoako
19
0
0
0
0
0
0
9
Moriano Andrea
19
0
0
0
0
0
0
17
Negri Gabriele
18
1
25
0
0
0
0
85
Neophytou Angelos
19
0
0
0
0
0
0
19
Rovatti Matteo
19
0
0
0
0
0
0
91
Russo Flavio
20
0
0
0
0
0
0
11
Sandro Denis
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51
Quảng cáo