Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sassuolo U20, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Sassuolo U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scacchetti Alessandro
19
3
270
0
0
0
0
75
Vigano Lorenzo
18
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Barani Luca
18
3
191
1
0
1
0
2
Benvenuti Giacomo
18
2
17
0
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
2
155
0
0
1
0
64
Corradini Francesco
19
4
360
0
0
2
0
5
Di Bitonto Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
4
Macchioni Christian
20
3
270
0
0
1
0
99
Parlato Claudio
19
4
360
0
0
1
0
Sibilano Alessio
17
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bruno Kevin
19
3
220
1
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
17
1
13
0
0
0
0
80
Frangella Christian
17
1
12
0
0
0
0
7
Knezovic Borna
19
4
308
5
0
1
0
10
Leone Kevin
19
3
267
1
0
0
0
18
Lopes Emerick
19
3
249
0
0
1
0
44
Mussini Andrea
17
2
61
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
3
158
0
0
0
0
15
Weiss David
17
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Daldum Sonosi
17
3
191
1
0
0
0
36
Minta Amoako
18
4
140
1
0
1
0
9
Moriano Andrea
18
3
179
0
0
0
0
17
Negri Gabriele
18
1
26
0
0
1
0
11
Sandro Denis
18
2
36
1
0
0
0
90
Vedovati Gabriele
19
3
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Mantini Raffaele
17
0
0
0
0
0
0
1
Scacchetti Alessandro
19
3
270
0
0
0
0
75
Vigano Lorenzo
18
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Barani Luca
18
3
191
1
0
1
0
2
Benvenuti Giacomo
18
2
17
0
0
0
0
3
Benvenuti Tommaso
18
2
155
0
0
1
0
64
Corradini Francesco
19
4
360
0
0
2
0
5
Di Bitonto Alessandro
18
1
90
0
0
0
0
4
Macchioni Christian
20
3
270
0
0
1
0
99
Parlato Claudio
19
4
360
0
0
1
0
Sibilano Alessio
17
1
7
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bruno Kevin
19
3
220
1
0
0
0
70
Cardascio Alessandro
17
1
13
0
0
0
0
80
Frangella Christian
17
1
12
0
0
0
0
7
Knezovic Borna
19
4
308
5
0
1
0
10
Leone Kevin
19
3
267
1
0
0
0
18
Lopes Emerick
19
3
249
0
0
1
0
44
Mussini Andrea
17
2
61
0
0
0
0
23
Tomsa Troy-Leo
17
3
158
0
0
0
0
15
Weiss David
17
2
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiricallo Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
13
Daldum Sonosi
17
3
191
1
0
0
0
36
Minta Amoako
18
4
140
1
0
1
0
9
Moriano Andrea
18
3
179
0
0
0
0
17
Negri Gabriele
18
1
26
0
0
1
0
11
Sandro Denis
18
2
36
1
0
0
0
90
Vedovati Gabriele
19
3
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bigica Emiliano
51
Quảng cáo