Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SC Vila Real, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
SC Vila Real
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oliveira Silva Diogo Miguel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mateus Claudio
28
1
83
0
0
0
0
33
Muhammad Ibrahim
25
1
90
0
0
0
0
22
Neto
24
1
73
1
0
0
0
4
Pedro Gomes
23
1
18
1
0
0
0
81
Takyi Frederick
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezo Diogo
24
1
90
0
0
0
0
55
Ferreira Simao
22
1
8
0
0
0
0
6
Njoh Samuel
24
1
90
0
0
0
0
8
Zuma Gideon
25
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonkat Prince
28
1
73
0
0
0
0
23
Ishmeal Gilbert
25
1
5
0
0
0
0
9
Ndow Ebrima
20
2
86
1
0
0
0
28
Ouattara Bassalia
32
1
90
0
0
0
0
51
Rodrigo Carvalho
17
1
8
0
0
1
0
17
Telinhos Licinio
19
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Meireles Tiago
24
0
0
0
0
0
0
1
Oliveira Silva Diogo Miguel
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Mateus Claudio
28
1
83
0
0
0
0
33
Muhammad Ibrahim
25
1
90
0
0
0
0
22
Neto
24
1
73
1
0
0
0
13
Paixao Goncalo
24
0
0
0
0
0
0
4
Pedro Gomes
23
1
18
1
0
0
0
20
Rodrigues Moura da Silva Diogo
24
0
0
0
0
0
0
44
Silva Antonio
18
0
0
0
0
0
0
81
Takyi Frederick
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezo Diogo
24
1
90
0
0
0
0
55
Ferreira Simao
22
1
8
0
0
0
0
6
Njoh Samuel
24
1
90
0
0
0
0
8
Zuma Gideon
25
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonkat Prince
28
1
73
0
0
0
0
23
Ishmeal Gilbert
25
1
5
0
0
0
0
77
Manga Matar
20
0
0
0
0
0
0
9
Ndow Ebrima
20
2
86
1
0
0
0
28
Ouattara Bassalia
32
1
90
0
0
0
0
51
Rodrigo Carvalho
17
1
8
0
0
1
0
17
Telinhos Licinio
19
1
18
0
0
0
0
Quảng cáo