Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Schalke, Đức
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đức
Schalke
Sân vận động:
Veltins Arena
(Gelsenkirchen)
Sức chứa:
62 271
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Heekeren Justin
23
5
450
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aydin Mehmet
22
4
226
0
0
1
0
31
Bulut Taylan
18
1
11
0
0
0
0
22
Cisse Ibrahima
23
4
273
1
0
1
0
30
Donkor Anton-Leander
26
4
82
0
0
0
0
17
Gantenbein Adrian
23
4
328
0
0
0
0
26
Kalas Tomas
31
1
88
0
0
0
0
35
Kaminski Marcin
32
2
113
0
0
1
0
5
Murkin Derry John
25
5
450
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
20
2
180
0
0
1
0
21
Wasinski Martin
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
28
5
408
0
0
1
0
29
Mohr Tobias
29
5
372
1
1
2
0
6
Schallenberg Ron
25
4
316
0
1
2
1
7
Seguin Paul
29
3
220
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
30
3
97
0
1
0
0
24
Hamache Ilyes
21
3
130
0
0
0
0
15
Hojlund Emil
19
2
69
0
0
0
0
19
Karaman Kenan
30
5
448
4
1
2
0
11
Lasme Bryan
25
1
3
0
0
0
0
9
Sylla Moussa
24
5
448
3
0
0
0
8
Younes Amin
31
3
119
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aydin Mehmet
22
1
90
0
0
0
0
31
Bulut Taylan
18
1
90
0
0
0
0
30
Donkor Anton-Leander
26
1
19
0
0
0
0
5
Murkin Derry John
25
1
90
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
20
1
90
0
0
0
0
21
Wasinski Martin
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
28
1
90
0
0
1
0
29
Mohr Tobias
29
1
72
1
1
0
0
6
Schallenberg Ron
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Karaman Kenan
30
1
90
1
0
0
0
9
Sylla Moussa
24
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fahrmann Ralf
35
0
0
0
0
0
0
28
Heekeren Justin
23
5
450
0
1
0
0
1
Hoffmann Ron-Thorben
25
1
90
0
0
0
0
34
Langer Michael
39
0
0
0
0
0
0
Podlech Luca
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aydin Mehmet
22
5
316
0
0
1
0
Barthel Niklas
19
0
0
0
0
0
0
33
Becker Vitalie
19
0
0
0
0
0
0
31
Bulut Taylan
18
2
101
0
0
0
0
22
Cisse Ibrahima
23
4
273
1
0
1
0
30
Donkor Anton-Leander
26
5
101
0
0
0
0
17
Gantenbein Adrian
23
4
328
0
0
0
0
26
Kalas Tomas
31
1
88
0
0
0
0
35
Kaminski Marcin
32
2
113
0
0
1
0
5
Murkin Derry John
25
6
540
0
0
0
0
4
Noode Steve
19
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
20
3
270
0
0
1
0
37
Talabidi Malik
23
0
0
0
0
0
0
21
Wasinski Martin
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
28
6
498
0
0
2
0
17
Bayindir Aris
17
0
0
0
0
0
0
24
Drexler Dominick
34
0
0
0
0
0
0
37
Gruger Max
19
0
0
0
0
0
0
29
Mohr Tobias
29
6
444
2
2
2
0
38
Osmani Tristan
19
0
0
0
0
0
0
6
Schallenberg Ron
25
5
406
0
1
2
1
7
Seguin Paul
29
3
220
0
1
0
0
10
Tempelmann Lino
25
0
0
0
0
0
0
16
Zalazar Martinez Mauro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
30
3
97
0
1
0
0
24
Hamache Ilyes
21
3
130
0
0
0
0
15
Hojlund Emil
19
2
69
0
0
0
0
19
Karaman Kenan
30
6
538
5
1
2
0
11
Lasme Bryan
25
1
3
0
0
0
0
39
Remmert Peter
19
0
0
0
0
0
0
9
Sylla Moussa
24
6
538
3
0
0
0
8
Younes Amin
31
3
119
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
42
Quảng cáo